Command prompt trong windows 10 ở đâu

How Run Program From Cmd Windows 10

Tóm lược :

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Bạn có thể chạy một chương trình hoặc một tệp exe từ Command Prompt. Kiểm tra cách thực hiện trong hướng dẫn này. Phần mềm MiniTool , không chỉ cung cấp nhiều giải pháp máy tính hữu ích mà còn cung cấp cho người dùng nhiều phần mềm máy tính hữu ích như chương trình khôi phục dữ liệu, trình quản lý phân vùng ổ đĩa, phần mềm sao lưu và khôi phục hệ thống, trình biên tập video, v.v.

Nếu bạn muốn chạy chương trình từ CMD (Command Prompt) trên Windows 10, bạn có thể kiểm tra các bước chi tiết bên dưới.


Cách chạy chương trình từ CMD trong Windows 10

Bạn chỉ có thể chạy các ứng dụng được cài đặt trong các thư mục do Windows tạo ra như Explorer trong Command Prompt.

Bước 1. Mở Command Prompt trong Windows 10

Đầu tiên, bạn nên mở ứng dụng Command Prompt trên máy tính Windows 10 của mình. Bạn có thể nhấn Windows + R , kiểu cmd , và hãy nhấn Đi vào để mở Command Prompt bình thường hoặc nhấn Ctrl + Shift + Enter mở nâng cao Command Prompt trên Windows 10.

Command prompt trong windows 10 ở đâu
Cách mở tệp / thư mục trong Command Prompt (CMD) Windows 10

Tìm hiểu cách mở tệp / thư mục trong Command Prompt (cmd) trên Windows 10. Hướng dẫn từng bước được bao gồm.

Đọc thêm

Bước 2. Chạy chương trình từ CMD trên Windows 10

Tiếp theo bạn có thể gõ khởi đầu trong cửa sổ Command Prompt và nhấn Enter để mở ứng dụng đích trong CMD. Thay thế “tên chương trình” bằng tên hệ thống của tệp chính xác của chương trình nhưng không phải tên phím tắt của nó. Ví dụ: bắt đầu thám hiểm .

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Tên hệ thống của tệp của một số chương trình phổ biến trong Windows như sau:

  • Command Prompt: cmd
  • File Explorer: explorer
  • Trình quản lý tác vụ: taskmgr
  • Máy tính: calc
  • Notepad: notepad
  • Sơn: mspaint
  • Windows Media Player: wmplayer

Cách chạy EXE trong CMD trên Windows 10

Bạn có thể làm theo hướng dẫn bên dưới để chạy tệp exe trong Command Prompt.

Bước 1. Truy cập cửa sổ Command Prompt

Bạn có thể làm theo thao tác tương tự ở trên để mở Command Prompt trong Windows 10.

Bước 2. Điều hướng đến thư mục của chương trình đích

Tiếp theo bạn có thể gõ CD lệnh trong cửa sổ Command Prompt và nhấn Đi vào để điều hướng đến thư mục chứa ứng dụng exe đích. Thay thế “đường dẫn tệp” bằng đường dẫn tệp chính xác của tệp exe.

Bạn có thể tìm thư mục chương trình đích và nhấp vào thanh địa chỉ ở đầu cửa sổ File Explorer để sao chép đường dẫn của thư mục chương trình và dán nó vào sau lệnh cd . Ví dụ, cd C: Program Files Windows Media Player .

Bước 3. Chạy exe từ CMD

Sau khi bạn ở trong đường dẫn thư mục chương trình đích, bạn có thể nhập khởi đầu sau đường dẫn tệp đã chọn trong CMD và nhấn Đi vào để chạy tệp exe trong Command Prompt. Thay thế “filename.exe” bằng tên chương trình đích, ví dụ: bắt đầu wmplayer.exe .

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Kết luận

Bài đăng này giới thiệu cách chạy chương trình hoặc tệp exe từ CMD trên Windows 10. Hy vọng nó sẽ hữu ích.

Nếu bạn cần một phần mềm khôi phục dữ liệu miễn phí Để khôi phục các tệp đã xóa / bị mất từ ​​máy tính Windows 10 hoặc các thiết bị lưu trữ khác, bạn có thể thử MiniTool Power Data Recovery.

MiniTool Power Data Recovery là chương trình khôi phục dữ liệu Windows cho phép bạn khôi phục dữ liệu từ PC, ổ cứng ngoài HDD hoặc SSD, ổ USB, thẻ SD, thẻ nhớ, v.v. Nó rất đơn giản để sử dụng và 100% sạch sẽ.

Nếu bạn biết cách sử dụng Command Prompt trên Windows 10, sẽ rất dễ dàng để khắc phục các vấn đề liên quan tới PC. Có rất nhiều lệnh, vì vậy, Vương Khang sẽ gom thành một danh sách gồm hầu hết lệnh phổ biến, cũng như một vài tùy chọn ít biết hơn.

XEM THÊM:

  • Cách reset cho máy tính Surface Windows 10 của bạn chạy mượt mà như mới
  • Hướng dẫn thiết lập cho thiết bị Surface mới của bạn
  • Mẹo tiết kiệm pin cho thiết bị Surface của bạn

Command Prompt là gì?

Command Prompt là một chương trình giao diện dòng lệnh được dùng để thực thi các lệnh trong hệ điều hành Windows. Các lệnh này được dùng để tự động hóa các tác vụ thông qua tập lệnh, khắc phục sự cố hoặc giải quyết một số vấn đề nhất định trên Windows.

Những lệnh hữu ích nhất

Help: Không cần phải bàn cãi, Help là một trong những lệnh quan trọng nhất trong tất cả Command Prompt. Chỉ cần gõ Help, bạn sẽ nhận được một danh sách các lệnh có sẵn.

Command: Mặc dù nó yêu cầu bạn nhập một lệnh trong phần được trích dẫn (không có dấu ngoặc kép) nhưng phần này sẽ cho bạn mọi thứ cần biết về bất kỳ lệnh nào trong danh sách này.

TRACERT: Nếu muốn theo dõi lưu lượng truy cập internet của PC, TRACERT sẽ cho phép bạn theo dõi số lượng máy chủ trung gian mà các gói đăng ký của bạn đi qua cùng thời gian mỗi lần chuyển đổi yêu cầu và tên hoặc địa chỉ IP của mỗi máy chủ.

IPConfig: IPConfig rất hữu ích khi bạn gặp sự cố kết nối mạng. Chỉ cần khởi chạy, nó sẽ cho bạn biết nhiều điều về PC và mạng cục bộ, bao gồm địa chỉ IP của bộ định tuyến, hệ thống bạn đang sử dụng tại thời điểm đó và trạng thái của các kết nối mạng khác nhau.

Ping: Bạn cần xác nhận xem Internet có chính thức ngừng hoạt động hay chỉ là do một số vấn đề phần mềm gây ra sự cố?. Không quan trọng đó là Google.com hay máy chủ từ xa cá nhân của riêng bạn. Dù chọn bất cứ điều gì, nếu nhận được phản hồi, bạn biết rằng mình đã được kết nối. Ping rất hữu ích trong việc kiểm tra xem hệ thống mạng cục bộ có hoạt động bình thường hay không.

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Màn hình lệnh ping.

Chkdsk: Lệnh kiểm tra đĩa, được viết thành “Chkdsk,” sẽ theo dõi ổ đĩa bạn chọn để tìm ra lỗi. Mặc dù có rất nhiều công cụ của Windows và bên thứ 3 giúp kiểm tra lỗi ở đĩa, thế nhưng Check Disk vẫn là một công cụ truyền thống, có thể hoạt động trơn tru và ngăn chặn tình trạng thất lạc dữ liệu nếu nó tìm thấy sự cố sớm nhất có thể.

SFC: Đây là chữ viết tắt cho cụm từ Short for System File Checker. Lệnh SFC/Scannow sẽ quét qua tất cả các file hệ thống của Windows để tìm và sửa lỗi nếu có thể. Lưu ý: lệnh này sẽ tiêu tốn khá nhiều thời gian.

Cls: Các kết quả lệnh Command Prompt có thể sẽ rất hữu dụng, nhưng chúng không được sắp xếp một cách tốt nhất hay dễ đọc nhất. Nếu màn hình đang quá lộn xộn, chỉ cần gõ Cls và nhấn Enter để xóa bớt.

Dir: Nếu bạn đang sử dụng Command Prompt để duyệt hệ thống file, lệnh Dir sẽ hiển thị tất cả các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại. Bạn cũng có thể chèn một /S và sử dụng nó như một công cụ tìm kiếm khi cần tìm một thứ gì đó cụ thể.

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Màn hình lệnh Directory.

Netstat: Lệnh này sẽ hiển thị tất cả loại thông tin về các kết nối hiện có trên PC, bao gồm các kết nối TCP, các cổng kết nối mà ở đó, hệ thống của bạn đang nghe, số liệu thống kê Ethernet và bảng IP Routing.

Exit: Lệnh này sẽ thực hiện chính xác những gì bạn mong đợi. Bạn không muốn chạm vào chuột hoặc có vẻ như không thể nhấp vào nút X (close) ở góc phải bên trên? Chỉ cần gõ Exit và nhấn enter để bỏ Command Prompt phía sau.

Tasklist: Lệnh này gửi đến cho bạn dữ liệu gần nhất trên tất cả tác vụ mà Windows 10 đang thực hiện. Bạn có thể chèn thêm công tắc (chẳng hạn như “m”) để tìm hiểu chi tiết hơn về những tác vụ nói trên và cách chúng hoạt động. Điều này rất hữu ích khi cần dự đoán về những sự cố tiềm ẩn. Chẳng có gì bất ngờ khi nó thường được theo sau bởi lệnh Taskkill – thứ được dùng để buộc các task cụ thể kết thúc.

Shutdown: Dù không cần tắt PC Windows 10 vào ban đêm, bạn vẫn có thể thực hiện thao tác này nhờ Command Prompt cũng như Start Menu. Chỉ cần gõ shutdown và nhấn enter, PC sẽ ngay lập tức chuyển sang trạng thái nghỉ.

Các lệnh ít biết hơn nhưng vẫn hữu dụng

Không phải tất cả các lệnh Command Prompt đều được bạn sử dụng một cách thường xuyên. Song, điều đó không có nghĩa là chúng thua kém những lệnh phổ biến khác. Đôi khi, bạn vẫn thực sự cần đến những lệnh sau:

Ipconfig /flushdns: Đây là phiên bản mở rộng của lệnh IPConfig. Nó rất có ích khi bạn gặp sự cố kết nối hay mạng kỳ quái, hay cần thay đổi máy chủ DNS. Lệnh này sẽ xóa các chi tiết DNS trong bộ nhớ cache của Windows, có nghĩa rằng Windows sẽ bắt đầu sử dụng các tùy chọn thay thế ưa thích của bạn.

Assoc: Lệnh này được dùng để xem và thay đổi liên kết tệp, có nghĩa là các loại tệp như .txt, .doc... Gõ “assoc [.ext]” – trong đó ext là loại file được đề cập và .txt sẽ cho bạn biết nó là một file văn bản. Nếu muốn thay đổi, bạn có thể gõ một vài cụm như “assoc .log=txtfile”. Sau đó, tất cả các tệp .log sẽ được cân nhắc như là file văn bản.

Lưu ý: Assoc là một lệnh cực kỳ quyền lực và chỉ nên sử dụng một cách thận trọng. CommandWindows sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các tính năng mở rộng của nó.

Cipher: Cipher có thể được dùng để xem và sửa đổi thông tin mã hóa cho các tệp và thư mục của hệ thống. Tùy thuộc vào các tham số bổ sung được áp dụng, bạn có thể yêu cầu nó mã hóa tệp để bảo vệ chúng khỏi những con mắt tò mò, tạo khóa mã hóa hoàn toàn mới và tìm kiếm các tệp mã hóa hiện có. Để có danh sách thông số đầy đủ, hãy tham khảo Microsoft’s breakdown.

Finger: Lệnh này có nhiệm vụ thu thập thông tin người dùng trên máy tính hoặc một máy tính kết nối từ xa. Ngoài ra, nó còn được dùng để kiểm tra xem một người dùng cụ thể đang làm gì hoặc ở đâu. Finger thường được sử dụng với một chiếc máy tính hoặc địa chỉ IP nhất định.

Deltree: Xác định một tệp hoặc đường dẫn thư mục cụ thể, đồng thời, xóa toàn bộ, loại bỏ mọi thứ được dùng tại vị trí đó – đây là những gì là Deltree làm được. Nó là một lệnh hữu ích khi người dùng cần xóa dữ liệu nhanh chóng, nhưng lại nguy hiểm đối với những ai mới làm quen. Do đó, hãy cẩn thận khi dùng.

Telnet: Telnet không phải là lệnh phổ biến cho những thiết bị hiện đại truy cập từ xa, nhưng một số vẫn yêu cầu cài đặt thông qua giao thức mạng đầu cuối. Nó không được hoạt động mặc định trên Windows 10. Nếu muốn dùng, bạn phải kích hoạt. Hãy bắt đầu bằng cách đi đến thanh tìm kiếm Windows 10 nằm ở cuối màn hình và gõ Telnet. Windows 10 đủ thông minh trong việc gợi ý vị trí chuẩn nhất. Chọn Turn Windows Features On or Off để mở cửa sổ.

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Bảng Turn Windows Features On or Off.

Kéo cho đến khi tìm thấy Telnet Client. Mọi thứ ít nhiều sẽ được sắp xếp theo bảng chữ cái, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm. Khi nhìn thấy, hãy đảm bảo là đã kiểm tra chiếc hộp nằm bên cạnh nó, sau đó nhấn OK. Windows sẽ tìm những tệp cần thiết và bật phần mềm, rồi nhắc bạn khởi động lại để hoàn thành các thay đổi. Hãy thực hiện thao tác này và bắt đầu sao lưu.

Một khi được kích hoạt, Telnet có thể cho phép bạn truy cập các thiết bị hoặc máy chủ từ xa, dù hãy nhớ rằng, nó hoàn toàn không được mã hóa.

Command prompt trong windows 10 ở đâu

Telnet trong bảng Turn Windows Features On or Off

Clip: Khi đặt lệnh này sau lệnh ban đầu, nó sẽ sao chép đầu ra trực tiếp vào clipboard. Giả sử, bạn muốn sao chép thông tin IPConfig, tất cả những gì bạn cần gõ là “ipconfig | clip”. Kết quả sẽ được lưu vào clipboard, sau đó, bạn có thể dán chúng ở bất kỳ đâu.

Bạn cũng có thể sao chép và dán theo cách tương tự với giao diện chính của Windows.

Nslookup: Bạn muốn tìm địa chỉ IP hoặc bất kỳ trang web nào đó? Nslook sẽ thực hiện. Chỉ cần gõ “nslookup”, theo sau là URL theo yêu cầu. Command Prompt sẽ hiển thị một địa chỉ IP.

Một vài mẹo bổ sung

Mặc dù những lệnh trên đã là hữu dụng nhất khi sử dụng Command Prompt, bạn vẫn có thể làm được nhiều điều hơn nhờ một vài mẹo sau:

Các phím tính năng:

- F1: Cho phép dán trong lệnh cuối cùng, từng ký tự

- F2: Dán lệnh cuối cùng vào một ký tự nhất định

- F3: Dán toàn bộ

- F4: Xóa một lệnh lên đến một ký tự được xác định

- F5: Dán lệnh được sử dụng cuối cùng mà không cần theo chu kỳ

- F6: Dán “^Z”

- F7: Cung cấp cho bạn một danh sách các lệnh sử dụng trước đó

- F8: Dán các lệnh sử dụng theo chu kỳ

- F9: Cho phép bạn dán một lệnh từ danh sách những lệnh dùng gần đây

Driverquery: Dù là một lệnh, nó dường như không thường được dùng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn xem danh sách đầy đủ các trình điều khiển đang hoạt động trên PC, hãy gõ “driverquery” vào Command Prompt.

Change CMD color: Nếu không thích văn bản màu trắng trên nền màu đen trong Command Prompt, bạn có thể đổi màu theo ý thích. Chỉ cần nhấp chuột vào đường viền cửa sổ, bạn đã có thể truy cập vào menu Properties. Tìm tab Colors để chuyển đổi màu CMD.

Compare files: Có tính năng so sánh tệp tiện lợi được xây dựng trên CMD. Bạn có thể sử dụng nó để theo dõi danh sách sự khác biệt giữa các phiên bản tương tự của tệp. Để kích hoạt, gõ “FC”, theo sau bởi hai vị trí tên tệp, bao gồm cả ký tự ổ đĩa. Ví dụ: “fc C:UsersTestDesktoptest.txt C:UsersTestDesktoptest2.txt”.