: to not allow (something) to be used for a period of time : close The city closed off the beach to tourists. Half of the museum was closed off while they made the changes. —sometimes used figurativelyHe closes himself off to new experiences. Phần thứ nhất là động từ Close, được phiên âm là /kloʊz/ và phần thứ hai là giới từ Off, được phiên âm là /ɑːf/. Close sth off phong toả: đặt thứ gì đó ngang lối vào của một nơi để ngăn mọi người vào Close off sth đóng cửa một khu vực: ngăn người hoặc phương tiện đi đến một địa điểm Hình ảnh minh hoạ cho Close off 2. Ví dụ minh hoạ cho Close off
Hình ảnh minh hoạ cho Close off 3. Các từ vựng, cấu trúc liên quanTừ vựng Ý nghĩa Batten down the hatches Để buộc chặt các lối vào phần dưới của tàu bằng ván gỗ Be snowed up Không thể đi xa một nơi vì tuyết rất dày; bị tuyết chặn Barricade Chướng ngại vật (một dòng hoặc một đống đồ vật được ghép lại với nhau, thường nhanh chóng, để ngăn mọi người đi đến nơi họ muốn) Batten Đánh bóng (một miếng gỗ dài, thường được gắn vào thứ gì đó để làm cho thứ đó chắc hơn; để buộc chặt một cái gì đó bằng cách cố định các miếng gỗ vào nó) Block sth off Để đóng một con đường, lối đi hoặc lối vào để mọi người không thể sử dụng nó Block sth up Để lấp đầy một không gian hẹp bằng thứ gì đó để không có gì có thể đi qua Blockage Sự tắc nghẽn (cái gì đó ngăn một cái gì đó khác đi qua hoặc hành động ngăn một cái gì đó đi qua) Blocked Bị chặn (Nếu một cái gì đó bị Blocked, không ai hoặc không có gì có thể di chuyển qua nó. Bị ai đó hoặc thứ gì đó ngăn đến nơi nào đó) Bung sth up Gây ra một cái gì đó bị chặn để nó không hoạt động theo cách mà nó nên Clog Làm tắc nghẽn (để (làm cho một cái gì đó) bị chặn hoặc bị lấp đầy khiến cho việc di chuyển hoặc hoạt động trở nên khó khăn) Closet Một cái tủ hoặc một căn phòng nhỏ có cửa, dùng để cất đồ đạc, đặc biệt là quần áo Congest Làm tắc nghẽn (để làm cho một cái gì đó bị chặn hoặc đông đúc theo cách gây khó khăn hoặc trở nên bị chặn hoặc đông đúc) Dam sth up Xây một con đập qua sông để trữ nước Gum sth up Để ngăn thứ gì đó hoạt động hoặc mở theo cách thông thường do bị chặn hoặc bị kẹt Impenetrably Theo cách không thể nhìn xuyên qua hoặc đi qua; theo một cách không thể hiểu được Seal sth in Niêm phong (để ngăn một chất hoặc chất lượng bị mất đi từ một thứ gì đó trong quá trình như nấu ăn) Seal sth off Niêm phong (để ngăn mọi người đi vào một khu vực hoặc tòa nhà, thường vì nó nguy hiểm) Shut sb/sth in (sth) Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó rời khỏi một nơi, thường bằng cách đóng hoặc buộc chặt cửa hoặc cổng Shut sb/sth out Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó vào hoặc quay lại bên trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác Silt (sth) up Bị chặn bởi phù sa, hoặc làm cho một cái gì đó bị tắc bởi phù sa Siltation Quá trình chặn một cái gì đó bằng cát hoặc đất The darkest hour is just before the dawn Mọi thứ thường có vẻ tồi tệ nhất ngay trước khi chúng trở nên tốt hơn Bài học về Close off đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Close off thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Close off. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Close off. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công! |