Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024

Cho mình hỏi là "chẳng hạn" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
[chẳng hạn]
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
for example; for instance; let us say; e.g.; like
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
So với năm ngoái chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiều Compared with last year for example, there has been great progress
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
Nếu chiếc xe trị giá 10000 quan chẳng hạn thì có quá đắt hay không? If the car cost 10000 francs, let us say, is that too expensive?
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
Một số động vật gần như mù, chẳng hạn như chuột chũi Some animals, such as the mole, are almost blind

Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
Namely, for example, for instance
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiều
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
compared with last year for example, there has been great progress
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dị
Chẳng hạn như là tiếng anh là gì năm 2024
there are many strong points, namely industriousness and simplicity

Translation of "chẳng hạn như" into English

for instance, like are the top translations of "chẳng hạn như" into English. Sample translated sentence: Chẳng hạn như, liệu ngươi, có cân nhắc lấy ta làm chồng trong buổi diễn tối mai không? ↔ Would you, for instance, consider marrying me during tomorrow night's performance?

  • Chẳng hạn như, liệu ngươi, có cân nhắc lấy ta làm chồng trong buổi diễn tối mai không? Would you, for instance, consider marrying me during tomorrow night's performance?
  • Hãy nghĩ về một số lĩnh vực khác, chẳng hạn như sức khỏe. Let's think about some other domains, like maybe health.

Biểu thức có thể phức tạp hơn nữa, chẳng hạn như phép toán.

It can also be a more complicated expression, doing some arithmetic.

Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.

Syncing services, such as backup, require a Google Account.

Chẳng hạn như tổ chức của bạn cung cấp sách miễn phí cho trẻ em.

Let’s say your organisation gives free books to children.

Chẳng hạn như :

Examples include :

Những công cụ khác, chẳng hạn như sách và tạp chí, vẫn tiếp tục hữu hiệu.

Others, such as books and magazines, continue to do valuable work.

" Bạn warnt horseshoes cho tầng lớp quý tộc chẳng hạn như ông. "

" You warnt horseshoes for such gentry as he. "

Chẳng hạn như sự tiến bộ trong lĩnh vực y khoa.

There is, for example, the progress that has been made in medical science.

Blackton và Cohl cũng mượn vài công nghệ từ Georges Méliès, chẳng hạn như en:stop trick.

Blackton and Cohl also borrowed some techniques from Georges Méliès, such as the stop trick.

* các chất kích thích chẳng hạn như a-mi-ăng ;

* irritants such as asbestos ;

Chẳng hạn như Gióp, nhìn chung ông có thái độ tốt.

In general, for example, Job had a fine attitude.

Cũng tìm lời giải đáp dựa trên Kinh Thánh cho nhiều câu hỏi khác, chẳng hạn như:

Also find Bible-based answers to many other questions, including:

Chẳng hạn như bản dịch của Martin Luther đã ảnh hưởng lớn đến tiếng Đức.

The German translation by Martin Luther had a big influence on that language.

- Rối loạn tiêu hóa chẳng hạn như bệnh đường ruột

- Digestive disorders like celiac disease

TalkBack sẽ thông báo màn hình bạn đang sử dụng, chẳng hạn như "Màn hình chính 1/3".

TalkBack announces what screen you’re on, such as 'Home screen 1 of 3'.

Chẳng hạn như đại diện cho nguyên lão và thần dân thành Rome.

Such as the will of the senate and the people of Rome.

Chẳng hạn như là những lời cầu-nguyện của chúng ta sẽ đậm-đà ý-nghĩa thêm lên.

For instance, our prayers will thereby become richer.

Chẳng hạn như nam giới có mật độ xương cao hơn phụ nữ .

For example , men have a higher bone density than women .

Một loạt các vườn quốc gia tồn tại trong khu vực này, chẳng hạn như Karimunjawa.

A number of national parks exist in the area such as Karimunjawa.

Những trò chơi xúc sắc, chẳng hạn như backgammon, thì có tính ngẫu nhiên.

Games with dice, for example, like backgammon, are stochastic.

Một số bài thuốc , chẳng hạn như tiá tô đất hoặc trà hoa cúc thường vô hại .

Some remedies , such as lemon balm or chamomile tea are generally harmless .

Những nghịch lý khác, chẳng hạn như nghịch lý Curry, vẫn chưa được giải quyết.

Others, such as Curry's paradox, are not yet resolved.

Chẳng hạn như , khi ai đó cười , bạn biết là người đang cười vui vẻ hoặc thân thiện .

For example , when someone smiles , you know the smiling person is happy or being friendly .

Chẳng hạn như Mamachkin còn sống, Hitler đang run sợ, đại loại thế?

As long as Mamachkin is alive, Hitler trembles, got it?

Chẳng hạn như: “Mẹ cảm thấy... khi con...”.

For example, “I feel . . . when you . . .”