Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Skip to content

Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Anh có cũng những Câu đơn và câu ghép. Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng xem qua để hiểu rõ hơn về hai loại câu này nhé.

Câu đơn và câu ghép

Câu đơn:

Câu đơn hay còn gọi là câu độc lập thường bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Câu đơn thể hiện một ý nghĩa đầy đủ.

Cùng xem ví dụ sau:

A.Some students don’t like studying in the morning.B. Tony and Hugo play football every afternoon.

C. Linda goes to the library and studies every day.

Lưu ý: Câu B và câu C vẫn gọi là câu đơn mặc dù chúng có 2 chủ ngữ hoặc 2 động từ.

Câu ghép:

Câu ghép là câu được tạo nên từ 2 mệnh đề độc lập và được kết hợp với nhau bằng liên từ. Các liên từ thường được dùng là: and (và), but (nhưng) or (hoặc), so (vì vậy), yet (tuy vậy).

1.Liên từ “and”: Dùng để nối 2 mệnh đề ngang hàng nhau.

  • I washed the dishes, and my wife cleaned the house. Tôi rửa bát và vợ tôi lau nhà.

2.Liên từ “but”: Dùng để nối 2 mệnh đề có nghĩa tương phản nhau.

  • He doesn’t like this film, but he agrees to go to the cinema to watch it with her. Anh ấy không thích bộ phim này nhưng anh ấy đồng ý đi xem phim với cô ấy.

3.Liên từ “or”: Dùng để nối 2 mệnh đề có tính lựa chọn.

  • We will go to the cinema, or we will visit our grandparents on Sundays. Chúng tôi sẽ đi xem phim hoặc chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào chủ nhật.

4.Liên từ “so”: Dùng để nối 2 mệnh đề trong đó mệnh đề có chứa “so” thường để chỉ kết quả.

  • She needs some bread, so she goes to the bakery. Cô ấy cần một ít bánh mì vì vậy cô ây đi ra tiệm bánh mì.

5.Liên từ “yet”: Dùng để nối 2 mệnh đề trong đó mệnh đề có chứa “yet” thường để chỉ một sự nhượng bộ.

  • I agree with you, yet I can’t let you go out without permission from your father. Tôi đồng ý với bạn, tuy vậy tôi không thể cho phép bạn đi mà không có sự đồng ý của bố bạn.

Câu phức:

Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều hơn một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề độc lập.

Mệnh đề phụ thuộc thường được bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc như: when, while, because, although/ even though hoặc if.

Ví dụ:

  • I will help her although I don’t like her very much. Tôi sẽ giúp cô ấy mặc dù tôi không ưa cô ấy lắm.
  • He gets good marks because he studies very hard. Cậu ấy đạt điểm tốt bởi vì cậu ấy học chăm chỉ.
  • While the players were playing in the stadium, the crowd cheered to encourage them. Trong khi các cầu thủ đang chơi trên sân vận động, đám đông reo hò để cổ vũ họ.
  • If you promise to work harder, I will help you. Nếu bạn hứa sẽ chăm chỉ hơn, tôi sẽ giúp bạn.

Lưu ý: Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập, ta sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề. Ngược lại nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì ta không cần dùng dấu phẩy.

  • I will help her if she promises to study hard. = If she promises to study hard, I will help her.

Bài tập áp dụng

Hoàn thành những câu sau với so, but, while, because, or, although

1. I haven’t really studied for this exam, ……………….. I feel a little nervous.2. I told him not to come, ……………….. he came anyway.3. ……………….. I was really tired, I took a nap for 15 minutes.4. ……………….. she likes to play basketball, her favorite sport is tennis.5. ……………….. it was really hot outside, I wore shorts.6. I was on time, ……………….. everyone else was late.7. Nadia doesn’t like to drive, ……………….. she takes the bus everywhere.8. Keep quiet ……………….. go out.9. I turned on the fan ……………….. the room was hot.

10. Carol showed up for the meeting ……………….. I asked her not to be there.

Sau khi làm xong, hãy kiểm tra đáp án xem kết quả

>> Ngữ pháp tiếng Anh: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Connect with us: Website – Facebook – Youtube

Để một bài văn trở nên trôi chảy, thú vị và không còn cảm giác nhàm chán, người viết cần kết hợp một cách hợp lý các loại câu khác nhau như: câu đơn, câu ghép, câu phức. Đặc biệt, việc sử dụng linh hoạt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh còn là điểm cộng cực lớn cho kĩ năng IELTS Writing & Speaking, giúp bạn tăng bật band điểm của mình. Hãy cùng Step Up tìm hiểu rõ hơn về câu ghép và câu phức nhé. 

1. Câu ghép trong tiếng Anh   

Định nghĩa

Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Khác với câu phức trong tiếng Anh, tất cả mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề chính và có thể đứng riêng lẻ. Mỗi mệnh đề mang một thông tin độc lập.

Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi dấu phẩy, chấm phẩy, liên từ (conjunction) hoặc trạng từ nối (conjunctive adverb).

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Cách ghép câu 

Dùng liên từ (conjunction – FANBOYS) 

Các mệnh đề trong tiếng Anh có thể được liên kết với nhau tạo thành câu ghép thông qua 7 liên từ chính: for, and, nor, but, or, yet, so. Cách gọi tắt dễ nhớ 7 liên từ này là FANBOYS. 

Lưu ý: đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc chấm phẩy, khi hai mệnh đề ngắn và đơn giản có thể lược bỏ dấu. 

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Liên từ trong tiếng Anh tạo câu ghép

  • For (vì): chỉ nguyên nhân

He drinks much water, for he is thirsty. 

(Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy khát) 

She went to the supermarket and she bought some potatoes. 

(Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài củ khoai tây)

Ann doesn’t play football, nor does she play basketball. 

(Ann không chơi bóng đá, cũng không chơi bóng rổ)

  • But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn

It is raining but they still want to go out. 

(Trời đang mưa nhưng họ vẫn muốn ra ngoài) 

You should study harder, or your study result will get worse. 

(Bạn nên học chăm hơn hoặc kết quả học tập của bạn sẽ tệ hơn) 

The weather was cold and wet, yet we enjoyed it very much. 

(Thời tiết thì lạnh và ẩm ướt, nhưng chúng tôi vẫn thích nó)

  • So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó

He is sick, so he doesn’t go to school today.

(Anh ấy bị ốm, nên anh ấy không đi học hôm nay)

Xem thêm: Chi tiết về các liên từ trong tiếng Anh

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Dùng trạng từ nối (conjunctive adverb) 

Trong tiếng Anh, có rất nhiều các trạng từ nối dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập. Các trạng từ nối này dùng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,… 

Lưu ý: Các trạng từ này đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy.

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Ví dụ: 

  • She is beautiful; however, she isn’t kind.

(Cô ấy đẹp, tuy nhiên, cô ấy không tốt)

  • I went out for a bike ride; although, I didn’t really enjoy it.

(Tôi ra ngoài để đạp xe mặc dù tôi không quá thích điều đó) 

  • John had prepared carefully for the interview; consequently, he got the job. 

(John đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn, kết quả là anh ấy có được công việc)

Dùng dấu chấm phẩy

Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;). 

Ví dụ:

  • My mom is cooking; my father is watching TV. 

(Mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang xem tivi.)

  • The teacher is explaining exercises, the students are listening.

(Giáo viên đang giải thích bài tập, học sinh đang lắng nghe.)

Lưu ý: tuyệt đối không dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề khi không có từ nối. 

2. Câu phức trong tiếng Anh

Định nghĩa

Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) cũng được tạo từ 2 hoặc nhiều mệnh đề nhưng trong câu phức PHẢI CÓ một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

Mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (because, although, while,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom,…).

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Một số liên từ phụ thuộc và ví dụ

Ta dùng các liên từ phụ thuộc để tạo nên câu phức trong tiếng Anh. Mệnh đề đi cùng với liên từ phụ thuộc sẽ là mệnh đề phụ thuộc, có tác dụng làm rõ nghĩa, bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính.

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Một số liên từ phụ thuộc cho câu phức trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • When I arrived, my family was eating dinner. (mệnh đề phụ thuộc là ‘When I arrived)

(Khi tôi tới nơi, nhà tôi đang ăn cơm tối.)

  • We’ll go out if the rain stops. (mệnh đề phụ thuộc là if the rain stops)

(Chúng ta sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.) 

  • Although she asked me to go, I stayed. (mệnh đề phụ thuộc là “Although she asked me to go”)

(Mặc dù cô ấy bảo tôi đi, tôi ở lại.)

  • The boy who is standing over there is my cousin. (mệnh đề phụ thuộc – mệnh đề quan hệ là “who is standing over there”).

(Chàng trai mà đang đứng đằng kia là em họ tôi.)

Mệnh đề quan hệ chính là cấu trúc thường được sử dụng nhiều nhất để ăn điểm câu phức trong IELTS Writing. 

Lưu ý: Một câu có thể vừa là câu phức, vừa là câu ghép (Compound-complex sentences).

Ví dụ: 

  • Because I paid attention, I got a high mark and I was so happy.

(Vì tôi tập trung, tôi đạt điểm cao và tôi rất vui.)

  • I want to go home so that I can meet my mother, but the bus hasn’t arrived yet. 

(Tôi muốn về nhà để tôi có thể gặp mẹ mình, nhưng xe bus chưa đến.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

3. Bài tập nhận biết câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh

Để xem mình đã hiểu và phân biệt rõ câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh hay chưa, các bạn hãy thử làm bài tập nhận biết dưới đây rồi kiểm tra đáp án ngay dưới nhé!

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Những câu dưới đây là câu ghép hay câu phức: 

  • I can swim but my brother can’t do it. 
  • Jane brings an umbrella, for it is going to rain.
  • The number of cars which were sold last year was 5,000.
  • When he handed in his exercises, he forgot to give his teacher the last page. 
  • We will go to the cinema after we finish our homework. 
  • My students play tennis every morning.  
  • I can walk home or I will take a taxi.
  • If I try to learn English now, I will have better opportunities in the future. 
  • She is good at Math; besides, she can speak 5 languages fluently. 

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8

Đáp án:

  • I can swim but my brother can’t do it. (Câu ghép)

Tôi có thể bơi nhưng anh trai tôi thì không thể.

  • Jane brings an umbrella, for it is going to rain. (Câu ghép)

Jane mang theo một cái ô, bởi vì trời sắp mưa.

  • The number of cars which were sold last year was 5,000. (Câu phức)

Số lượng xe ô tô được bán năm ngoài là 5000. 

  • When he handed in his exercises, he forgot to give his teacher the last page. (Câu phức) 

Khi anh ấy nộp bài tập, anh ấy quên đưa cho thầy giáo trang cuối cùng.

  • We will go to the cinema after we finish our homework. (Câu phức)

Chúng ta sẽ đi xem phim sau khi chúng ta hoàn thành bài tập.

  • My students play tennis every morning. (Câu đơn) 

Học sinh của tôi chơi tennis vào tất cả các buổi sáng.

  • I can walk home or I will take a taxi. (Câu ghép) 

Tôi có thể đi bộ về nhà hoặc tôi sẽ bắt một chiếc taxi.

  • If I try to learn English now, I will have better opportunities in the future. (Câu phức)

Nếu tôi cố gắng học tiếng Anh bây giờ, tôi sẽ có những cơ hội tốt hơn trong tương lai.

  • She is good at Math; besides, she can speak 5 languages fluently. (Câu ghép)

Cô ấy giỏi Toán, bên cạnh đó, cô ấy còn có thể nói 5 thứ tiếng trôi chảy.

Giờ đây chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về câu ghép và câu phức trong tiếng Anh rồi phải không? Hãy cố gắng luyện tập thêm thật nhiều đề có thể ứng dụng chúng nhuần nhuyễn, giúp tăng điểm thần tốc trong kỹ năng viết và nói nhé. 

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh lớp 8