Camper la gi

camper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camper.

Từ điển Anh Việt

  • camper

    * danh từ

    người cắm trại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camper

    * kỹ thuật

    xe cắm trại

    xe nhà lưu động

    ô tô:

    xe moóc cắm trại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camper

    someone living temporarily in a tent or lodge for recreation

    a recreational vehicle equipped for camping out while traveling

    Synonyms: camping bus, motor home

Camper la gi

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ camper là gì:

    camper nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ camper. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa camper mình


    1

    0

    Camper la gi
      0
    Camper la gi

    Người cắm trại. | Đóng quân; cắm trại. | Ở tạm, tạm trú. | Đóng, cắm. | : '''''Camper''' son armée sur une colline'' — cắm quân trên đồi | Đặt mạnh. | : [..]

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

    Camper la gi
      0
    Camper la gi

    camper

    than tạp; than bị biến chất do xâm nhập macma

    Nguồn: dialy.hnue.edu.vn


    Thêm ý nghĩa của camper

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << camellia caper >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    English to Vietnamese


    English Vietnamese

    camper

    * danh từ
    - người cắm trại


    English Vietnamese

    camper

    người cắm trại ;

    camper

    người cắm trại ;


    English English

    camper; camping bus; motor home

    a recreational vehicle equipped for camping out while traveling


    English Vietnamese

    camper

    * danh từ
    - người cắm trại

    camper

    người cắm trại ;

    English Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Vietnamese Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

    (The peperoni skin on the Camper Van is quite a tasty choice).

    Pepperoni Skin trên Camper Van là một lựa chọn khá ngon.

    America design spacious Camper Caravan Trailer Feature 1. Spacious room 2.

    Mỹ thiết kế rộng rãi Camper Caravan Trailer Đặc tính 1.

    Phòng rộng rãi 2.

    Trip by camper with children: 3 days in Tuscany.

    Bên chị- tôi là người thứ ba hạnh phúc.

    And she is NOT a happy camper.

    But he is a camper," Thalia said.

    My husband's going to be a very happy camper!

    I am in the market for a truck camper.

    Tôi đã ở trong

    thị trường cho một chiếc xe cắm trại.

    Circumstances had changed and I was not a happy camper.

    Hoàn cảnh đã thay đổi và tôi không phải là một con người vui vẻ nữa.

    Camps are high paced and non-stop fun for every camper.

    She was clearly a half-blood, whether she was a camper or not.

    Rõ ràng cô ta là con lai dù có phải là trại viên hay không.

    In case you're curious, here's what the camper looks like.

    Nếu bạn tò mò thì đây là những gì người bị cận thị nhìn thấy.

    Remove the camper van roof for easy play inside.

    Hủy bỏ các van mái nhà để dễ dàng

    chơi bên trong.

    I just spent five hours with him in that camper.

    Ông không phải may trại.

    In the summertime, he sleeps out in the camper some, but.

    Vào mùa hè, đôi khi nó ngủ ở xe, nhưng.

    Just wanted to take'em for a ride in the camper.

    Chỉ muốn đưa chúng đi dạo bằng chiếc RV.

    All images above were captured by Ashley Camper.

    Tất cả các hình ảnh

    được chụp từ màn hình của Ashley Kemper.

    They talk to each other and then enter the camper.

    Họ hỏi thăm nhau, rồi vào trại.

    She put a black mamba in his camper.

    Cô ấy bỏ 1 con rắn Mamba đen trong xe anh ấy.

    You and Cal are going to stay in the camper tonight.

    Con với Cal sẽ ngủ lại xe tối nay.

    Camper is more than a shoe company, it is

    the dream of a Majorcan family who have been manufacturing shoes since 1877.

    Giày nam và nữ Camper là kết quả của 1 ước mơ;

    1 ước mơ của gia đình Majorcan- gia đình đã sản xuất ra những đôi giày từ những năm 1877.

    College Startups If you're in that boat(er, camper), you can turn your unused RV into cash.

    Nếu bạn ở trên thuyền đó( er, cắm trại), bạn có thể biến RV chưa sử dụng thành tiền mặt.

    Camper vans typically sleep anywhere from 2 to 6 people,

    and will have seating arrangements fit to match the sleeping capacity.

    Camper vans thường ngủ bất cứ nơi nào từ 2 đến 6 người,

    và sẽ có sự sắp xếp chỗ ngồi phù hợp với khả năng ngủ.

    This camper“van” is built for being off the road,

    but stylish enough for a highway stroll, too.

    Chiếc xe cắm trại này có thể được xây dựng để ra khỏi đường,

    nhưng cũng đủ phong cách để đi dạo trên đường cao tốc.

    Peter Camper(1722- 1789),

    Professor of Medicine in Amsterdam and then Professor of Medicine, Surgery, Anatomy and Botany in Groningen.

    1789), GS Y khoa ở Amsterdam, và sau là GS Y khoa, Phẩu thuật, Giải phẩu và Thực vật ở Groningen.

    Kết quả: 106, Thời gian: 0.0343