Cảm biến gia tốc ở camera hành trình là gì năm 2024

Thông thường người mới sử dụng camera hành trình sẽ rất khó nhận biết được tính năng nào là cần thiết, tính năng nào là để “phô trương” có cũng được mà không cũng không sao :). Một yếu tố rõ ràng ai cũng biết như là nhu cầu sử dụng 1 kênh hay 2 kênh. Các tính năng khác có thể xuất hiện như một ý tưởng tốt lúc đầu nhưng nó sẽ không quá tuyệt vời trong thời gian dài. Cuối cùng, có các tính năng nâng cao như kết nối Đám mây (Cloud) chỉ được hỗ trợ bởi một số dòng camera cao cấp trên các thương hiệu lớn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ gợi ý với bạn “5 tính năng cần thiết nhất” mà bất kỳ camera hành trình nào cũng cần phải có: 1. Tính năng ghi đè và tự khởi động: Chúng tôi gọp 2 tính năng này làm 1 vì đây là những tính năng bắt buộc phải có. Trên 1 chiếc camera hành trình hiện đại chắc chắn phải có chế độ ghi đè dữ liệu, điều này có nghĩa là camera hành trình của bạn tự động ghi trên các file video cũ hơn khi bộ nhớ đầy. Chúng tôi đảm bảo chắc chắn bạn sẽ không muốn trong khi vừa lái xe mà phải xóa thủ công các video cũ trên thẻ nhớ để ghi lại file mới 🙂 Tương tự, camera hành trình phải bắt đầu ngay khi được cấp nguồn. Nếu một camera hành trình yêu cầu bạn bật nó bằng tay, rất có thể bạn sẽ quên làm điều đó. Đây cũng là lý do tại sao các camera hành động thường không phù hợp sử dụng quay hành trình hàng ngày. 2. Nhật ký GPS và hiển thị tốc độ: Khả năng xác định chính xác vị trí trên bản đồ nơi sự cố xảy ra sẽ giúp tăng cường đáng kể tính hữu ích của cảnh quay của bạn. Với camera hành trình BlackVue, dữ liệu GPS có thể được xem trên bản đồ trong Trình xem và Ứng dụng BlackVue. 3. Phát hiện tác động và gắn thẻ Sự kiện: Bất kỳ camera hành trình nào cũng cần có cảm biến gia tốc 3 trục G-Sensor để cảm nhận được sự va chạm, tác động, tăng tốc hoặc giảm tốc đột ngột. Điều này cho phép camera hành trình tạo và gắn thẻ video “Sự kiện” phù hợp, giúp dễ dàng tìm thấy video đang cần một cách nhanh nhất. Tất cả các camera hành trình BlackVue đều có cảm biến G-Sensor, khả năng tạo video “Sự kiện” và lưu trữ riêng biệt, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm video cần thiết mà không phải mất quá nhiều thời gian. Các video sự kiện, cùng với các loại video khác, có thể dễ dàng được chọn ra trong Ứng dụng và Trình xem BlackVue bằng cách sử dụng các bộ lọc có sẵn: [N]ormal, [E]vent, [P]arking, [M]anual. 4. KHÔNG sử dụng pin tích hợp (Supercapacitor): Đây là một trong những tính năng “quan trọng nhất” của một chiếc camera hành trình cao cấp. Nếu bạn bị cám dỗ bởi một camera kết hợp với pin, vui lòng xem xét lại. Trừ khi bạn có kế hoạch luôn mang theo camera bên mình, nó có thể gây rủi ro an toàn khi vận hành trong một chiếc xe đỗ dưới nắng mặt trời. Bất kỳ camera hành trình nào sử dụng pin Lithium tích hợp thay vì siêu tụ điện về cơ bản nguy cơ xảy ra hỏa hoạn rất lớn. Ở camera hành trình Blackvue, chúng tôi sử dụng một siêu tụ điện là một pin siêu tốc độ cao, an toàn, có kích thước bằng 2 tế bào AAA. Nó mang đủ năng lượng để cho camera hành trình của bạn hoàn thành ghi tập tin và tắt máy mà không tạo ra lỗi khi mất điện. Bằng cách này, ngay cả khi cáp nguồn bị ngắt kết nối trong một vụ tai nạn, nó vẫn sẽ ghi lại và tắt một cách an toàn, lưu giữ video quan trọng. Nếu bạn đang tìm cách cung cấp năng lượng cho camera hành trình của mình ở Chế độ đỗ xe, thay vào đó hãy tìm phụ kiện chuyên dụng cho Chế độ đỗ xe. BlackVue cung cấp cả bộ dụng cụ cung cấp năng lượng cho camera hành trình của bạn từ Ắc quy và pin độc lập chỉ sạc khi bạn lái xe. 5. Chế độ đỗ xe đệm (Parking Mode): Đối với một số tài xế, Chế độ đỗ xe Parking Mode là tính năng quan trọng nhất của camera hành trình. Ở Chế độ đỗ xe, camera hành trình của bạn sẽ giám sát chiếc xe đang đỗ của bạn khi bạn đi vắng. Các mô hình khác nhau làm Chế độ đỗ xe khác nhau nhưng có một điểm chung, Chế độ đỗ xe được thiết kế để có thể tiết kiệm tối đa năng lượng và hiệu quả lưu trữ hơn chế độ ghi thông thường. Tất cả các mẫu BlackVue đều có Chế độ đỗ xe bằng cách phát hiện “Chuyển động” và “Tác động”. Một số model cũng có chế độ phát hiện “Time Lapse” và “Buffered Impact”. Có rất nhiều tính năng khác mà bạn có thể xem xét nhưng việc tìm kiếm những tính năng này sẽ giúp bạn tìm được một chiếc camera hành trình phù hợp.

Đăng nhập

Camera hành trình cần có khả năng ghi lại bao quát góc nhìn phía trước hoặc phía sau xe. Góc nhìn của camera càng lớn có nghĩa camera có thể ghi lại càng nhiều sự việc, vật thể ở sát bên trái và phải của xe. Góc nhìn tối thiểu của camera hành trình nên là 120 độ, một số camera có góc nhìn lên đến 140-150 độ.

Cảm biến gia tốc ở camera hành trình là gì năm 2024

Những camera hành trình có nhiều tính năng luôn được người tiêu dùng ưa chuộng hơn cả. (Ảnh minh họa: msport.vn)

Độ phân giải full HD

Độ phân giải của camera hành trình là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định độ nét, đặc biệt khi cần phóng to để quan sát. Các chuyên gia cho biết độ phân giải tối thiểu của camera hành trình nên là full HD (1.920 x 1.080 pixel), nếu thấp hơn mức này khi xem lại video trên màn hình lớn vật thể sẽ không nét, và khó nhận biết được biển số những xe ở xa.

Hiện tại camera hành trình độ phân giải full HD rất thông dụng, tài xế có thể cân nhắc các tùy chọn độ phân giải 2K, hoặc thậm chí 4K, theo lý thuyết là có độ nét gấp 4 lần full HD, vì số điểm ảnh ghi lại nhiều gấp 4 lần.

Ghi đè lên video cũ

Các camera hành trình thường ghi lại video theo dạng tệp tin riêng lẻ, theo từng phút hoặc vài phút tùy theo lựa chọn của người dùng. Dung lượng bộ nhớ của camera hành trình có hạn, do đó lúc gần hết dung lượng, camera có chế độ ghi đè sẽ tự động xóa các video cũ để có bộ nhớ cho các video mới nhất, do đó chủ xe không cần thay thẻ nhớ thường xuyên khi có tính năng này.

Đối với các camera có chế độ ghi đè lên video cũ, sẽ có tùy chọn để chủ xe có thể "khóa" không cho camera tự động xóa khoảnh khắc quan trọng nào đó mà camera đã ghi lại, thông qua nút bấm hoặc tùy chọn trong menu.

Cảm biến gia tốc

Các camera hành trình có trang bị cảm biến gia tốc (G-force) sẽ nhận biết được những thay đổi nhỏ trong gia tốc của xe, ví dụ như xe phanh gấp, ngừng đột ngột, lúc va chạm với xe phía trước, hoặc lúc bị tông khi đứng yên. Lúc này, xe sẽ nhận biết được sự bất thường để tự động ghi hình và "khóa" những đoạn video này lại, không cho ghi đè. Vì thế tăng được độ an toàn của các video quan trọng với chủ xe.

GPS

Hệ thống định vị toàn cầu GPS trên camera hành trình giúp hiển thị tốc độ và tọa độ của xe, để xác định vị trí cùng vận tốc di chuyển lúc xảy ra sự cố, là những thông tin quan trọng cho chủ xe nếu có vấn đề tranh chấp, cần phân biệt ai đi đúng hoặc ai đi sai.

Ghi hình lúc xe đang đỗ

Camera hành trình thông thường lấy nguồn điện từ cổng sạc của xe và chỉ hoạt động khi xe mở máy. Một số loại khác được trang bị thêm pin hoặc tụ điện cho chức năng ghi hình lúc đỗ xe. Ở chế độ này, các cảm biến của camera hoạt động, tính năng ghi hình được kích hoạt khi các cảm biến phát hiện có bất thường xảy ra, ví dụ như phát hiện va chạm hoặc chuyển động.

Tuy nhiên, vì phụ thuộc vào nguồn điện là pin, thông thường chế độ này không thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.

Quay video 30 khung hình/giây

Càng quay được nhiều khung hình/giây, ảnh càng ít bị nhòe khi tài xế bấm dừng video để quan sát sự việc. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi cần ghi lại những vật thể chuyển động nhanh. 30 khung hình/giây là mức thông dụng trên các camera hành trình hiện nay, một số loại cao cấp tốc độ có thể lên đến 60 khung hình/giây.

Chủ xe nên lưu ý số khung hình/giây càng cao, video càng chiếm nhiều dung lượng bộ nhớ của camera hơn. Do đó cần trang bị thẻ nhớ dung lượng lớn nếu muốn ghi hình chất lượng cao, nhằm tránh thất thoát video vì thiếu bộ nhớ.