Cái cổng tiếng anh đọc là gì

Các từ thường được sử dụng cùng với gate.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

arched gate

The western set is a double arched gate (the "double gate"), and the eastern is a triple arched gate (the "triple gate").

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

automatic gate

Other lesser projects include steps leading to the beach areas and an automatic gate that opens the parking area 6 a.m. -9 p.m. daily.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

boarding gate

The terminal also has no jet bridges, having one boarding gate for domestic departures and one boarding gate for international departures.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Cánh cổng trong một câu và bản dịch của họ

I shall smash the door and shatter the bolt

This door is not meant for human beings.

Now make sure the door opens and closes like you want.

The marker can be seen between the two front doors.

In order to get into the house you would have to walk through two doors.

Kết quả: 1667, Thời gian: 0.1328

Cái cổng tiếng anh đọc là gì

Từng chữ dịch

S

Từ đồng nghĩa của Cánh cổng

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Tiếng anh - Tiếng việt

Ngày 12/09/2021


Hỏi ĐápLà gìHọc TốtTiếng anh

Tiếng AnhSửa đổi

Cái cổng tiếng anh đọc là gì

gate

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡeɪt/

Danh từSửa đổi

gate (số nhiềugates) /ˈɡeɪt/

  1. Cổng.
  2. Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ).
  3. Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money).
  4. Cửa đập, cửa cống.
  5. Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế... ).
  6. Đèo, hẽm núi.
  7. (Kỹ thuật) Tấm ván che, ván chân; cửa van.

Thành ngữSửa đổi

  • to get the gate: Bị đuổi ra.
  • to give somebody the gate: Đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc.
  • to open the gate for (to) somebody: Mở đường cho ai.

Ngoại động từSửa đổi

gate ngoại động từ /ˈɡeɪt/

  1. Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít).gate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall²gate will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate will/shallgate will/shallgate will/shallgate will/shallgate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate lets gate gate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chia động từSửa đổigate

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gate
Phân từ hiện tại gating
Phân từ quá khứ gated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gates hoặc gateth¹ gate gate gate
Quá khứ gated gated hoặc gatedst¹ gated gated gated gated
Tương lai will/shall²gate will/shallgate hoặc wilt/shalt¹gate will/shallgate will/shallgate will/shallgate will/shallgate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gate gate hoặc gatest¹ gate gate gate gate
Quá khứ gated gated gated gated gated gated
Tương lai weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate weretogate hoặc shouldgate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gate lets gate gate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)