một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi về con người. Đây là những từ ngữ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Do đó rất gần gũi và phù hợp với bé muốn học tiếng Anh. Show
Nhận thấy đây là một chủ đề bổ ích giúp các em tăng vốn từ hiệu quả, Apollo English xin chia sẻ đến bố mẹ và bé hơn 50 từ vựng tiếng Anh cùng các thành ngữ liên quan đến những bộ phận cơ thể (Body parts). Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể nằm bên ngoài được chia thành nhiều phần khác nhau như đầu và cổ, tay, chân, thân. Để trẻ có thể học chương trình tiếng Anh 5 tuổi các từ vựng phù hợp với trình độ theo lứa tuổi nhất. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổPhần đầu là phần đầu tiên trên cơ thể con người, đây cũng là chứa não - trung tâm điều khiển của hệ thống thần kinh. Trong khi đó, cổ là phần giữa đầu và thân của cơ thể người, bộ phận này cho phép chúng ta cử động và xoay đầu. Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Head hed Đầu Hair heər Tóc Part pɑːt Ngôi rẽ tóc Sideburns ˈsaɪd.bɜːnz Tóc mai dài Face feɪs Khuôn mặt Forehead ˈfɔː.hed Trán Eye aɪ Mắt Eyebrow ˈaɪ.braʊ Lông mày Eyelashes ˈaɪ.læʃ Lông mi Eyelid ˈaɪ.lɪd Mí mắt Pupil ˈpjuː.pəl Con ngươi Ear ɪər Tai Nose nəʊz Mũi Nostril ˈnɒs.trəl Lỗ mũi Cheek tʃiːk Má Mouth maʊθ Miệng Lip lɪp Môi Tooth tuːθ Răng Tongue tʌŋ Lưỡi Chin tʃɪn Cằm Neck nek Cổ Adam’s apple ˌæd.əmz ˈæp.əl Yết hầu Jaw dʒɔː Hàm Beard bɪəd Râu Mustache məˈstɑːʃ Ria mép Từ vựng về bộ phận cơ thể: phần thânPhần thân trong cơ thể bao gồm các bộ phận như: Vai, lưng, nách, bụng, eo, hông… Bố mẹ và bé có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh về phần thân trong bảng dưới đây: Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Shoulder ˈʃəʊl.dər Vai Back bæk Lưng Armpit ˈɑːm.pɪt Nách Chest tʃest Ngực Breast brest Vú Abdomen ˈæb.də.mən Bụng Navel ˈneɪ.vəl Lỗ rốn Waist weɪst Eo Hip hɪp Hông Buttocks ˈbʌt.ək Mông Từ vựng về cơ thể: Phần tayTay là bộ phận giúp chúng ta thực hiện các thao tác như cầm, nắm, vặn, xoay và đẩy. Với tay, chúng ta cũng có thể thực hiện các hoạt động như viết, vẽ, gõ máy, cầm bút, đánh đàn… Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Arm ɑːm Cánh tay Hand hænd Bàn tay Wrist rɪst Cổ tay Knuckle ˈnʌk.əl Khớp ngón tay Finger ˈfɪŋ.ɡər Ngón tay (nói chung) Fingernail ˈfɪŋ.ɡə.neɪl Móng tay Thumb θʌm Ngón tay cái Index finger ˈɪn.deks ˈfɪŋ.ɡər Ngón trỏ Middle finger ˈmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər Ngón giữa Ring finger rɪŋ ˈfɪŋ.ɡər Ngón đeo nhẫn Little finger ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər Ngón út Fingertip ˈfɪŋ.ɡə.tɪp Đầu ngón tay Palm pɑːm Lòng bàn tay Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chânChân là bộ phận chính để di chuyển và đảm bảo sự cân bằng. Bộ phận này giúp cho chúng ta đi bộ, chạy, nhảy và thực hiện các hoạt động vận động khác. Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Leg leɡ Chân Thigh θaɪ Đùi Knee niː Đầu gối Calf kɑːf Bắp chân Ankle ˈæŋ.kļ Mắt cá chân Heel hɪəl Gót chân Foot fʊt Bàn chân Toe təʊ Ngón chân Toenail ˈtəʊ.neɪl Móng chân Instep ˈɪn.step Mu bàn chân Big toe bɪg təʊ Ngón chân cái Little toe ˈlɪt.ļ təʊ Ngón chân út Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Xương khớpXương khớp là bộ phận cho phép cơ thể con người có thể di chuyển và linh hoạt. Xương khớp giúp cơ thể chịu đựng được lực tác động từ các hoạt động hàng ngày như việc di chuyển, đứng, nhảy và mang vác vật nặng. Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Joint dʒɔɪnt Khớp Bone bəʊn Xương Cartilage ˈkɑː.təl.ɪdʒ Sụn Ligament ˈlɪɡ.ə.mənt Dây chằng Tendon ˈten.dən Gân Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thểCác cơ quan trong cơ thể như: Não, phổi, tim, gan, ruột… sẽ đảm nhận các chức năng khác nhau. Mỗi cơ quan trong cơ thể sẽ phối hợp với nhau để đảm bảo cho cơ thể hoạt động khỏe mạnh nhất. Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Brain breɪn Não Throat θrəʊt Họng Windpipe ˈwɪnd.paɪp Khí quản Esophagus ɪˈsɒf.ə.ɡəs Thực quản Lung lʌŋ Phổi Heart hɑːt Tim Liver ˈlɪv.ər Gan Muscle ˈmʌs.əl Cơ bắp Stomach ˈstʌm.ək Dạ dày Intestines ɪnˈtes·tənz Ruột Spleen spliːn Lá lách Gallbladder ˈɡɔːl ˌblæd.ər Túi mật Vein veɪn Tĩnh mạch Artery ˈɑː.tər.i Động mạch Pancreas ˈpæŋ.kri.əs Tuyến tụy Spinal cord ˈspaɪ.nəl kɔːd Dây cột sống Kidney ˈkɪd.ni Thận Bladder ˈblæd.ər Bàng quang Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thểCơ thể con người chứa nhiều chất lỏng khác nhau như: Máu, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt… Mỗi loại chất lỏng sẽ đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và hoạt động của cơ thể. Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Blood blʌd Máu Saliva səˈlaɪ.və Nước bọt Urine ˈjʊə.rɪn Nước tiểu Sweat swet Mồ hôi Tears teər Nước mắt Breast milk brest mɪlk Sữa mẹ Thành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thểThành ngữ, cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Head over heelsYêu mê đắm ai đó She fell head over heels in love with him at first sight. Dịch: Cô ấy đã phải lòng anh ấy ngay từ ánh mắt đầu tiên Cold feetDo dự He got cold feet and decided not to go bungee jumping. Dịch: Anh ta do dự và quyết định không đi nhảy bungee. Break a legChúc may mắn! Break a leg! Dịch: Chúc bạn may mắn! Give a handGiúp đỡ Can you give me a hand with carrying these boxes? Dịch: Bạn có thể giúp tôi mang những hộp này không? Turn your headNgoảnh mặt đi She turned her head to get a better look at the painting. Dịch: Cô ấy quay đầu để nhìn kỹ hơn vào bức tranh. Clear your throatHắng giọng He cleared his throat before starting his speech. Dịch: Anh ấy hắng giọng trước khi bắt đầu diễn thuyết. Shoulder the burdenChịu trách nhiệm She shoulders the burden of taking care of her sick grandmother. Dịch: Cô ấy gánh vác trách nhiệm chăm sóc bà nội bị bệnh. Get under someone's skinLàm ai đó tức giận His constant complaints really get under my skin. Dịch: Sự than phiền liên tục của anh ta thật sự làm tôi khó chịu. Keep an eye onTrông chừng, trông coi Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? Dịch: Bạn có thể để ý đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không? Face the musicĐối mặt He had to face the music and apologize for his mistake. Dịch: Anh ta phải đối mặt với hậu quả và xin lỗi vì sai lầm của mình. In the fleshTrực tiếp I finally got to meet my favorite actor in the flesh. Dịch: Cuối cùng tôi đã được gặp diễn viên yêu thích của mình trực tiếp. Nod your headGật đầu If you agree with me, nod your head. Dịch: Nếu bạn đồng ý với tôi, hãy gật đầu. All earsLắng nghe I'm all ears. Please tell me what happened. Dịch: Tôi sẵn sàng lắng nghe. Vui lòng kể cho tôi biết đã xảy ra chuyện gì. Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thểĐể giúp bé có thể nhớ lâu các từ vựng về cơ thể, bố mẹ nên thường xuyên dạy bé nói những mẫu câu có chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể. ví dụ: Mẫu câu về cơ thể con người Dịch nghĩa What does she/ he look like?Cô ấy/anh ấy trông như thế nào?He has a short black hair and brown eyesAnh ấy có tóc ngắn và mắt nâuCan you touch your knees?Bạn có thể chạm vào đầu gối của mình không?Can you show me where your nose is?Bạn có thể chỉ cho tôi mũi của bạn ở đâu không?Can you clap your hands?Bạn có thể vỗ tay không?Show me your teethCho tôi xem răng của bạnHow many arms do you have?Bạn có bao nhiêu cánh tay?Which body part do you use to taste food?Bạn dùng bộ phận nào trên cơ thể để nếm thức ăn?What do you use to speak?Bạn dùng gì để nói?Which body part helps you taste sweet and sour things?Bộ phận nào giúp bạn cảm nhận vị ngọt và chua? Cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người hiệu quảDưới đây là hai phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người một cách hiệu quả: Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát: Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là cho bé học thông qua bài hát. Nghe và hát theo lời bài hát giúp bé phát âm đúng và nhanh chóng nhớ từ vựng để sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là một số bài hát nổi tiếng liên quan đến các bộ phận cơ thể người:
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh: Một cách khác để bé ghi nhớ từ vựng là thông qua hình ảnh. Bố mẹ có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh như Google để tìm hình về các bộ phận cơ thể người. Việc này sẽ giúp bé hình dung rõ hơn và nhớ từ vựng nhanh chóng hơn. Bài tập củng cố từ vựng về cơ thể ngườiĐể nhớ lâu những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sau khi học, bé hãy cùng Apollo English hoàn thành những bài tập sau nhé. Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống
Đáp án: 1. hand 2. teeth 3. hair 4. leg 5. cheek Bài tập 2: Viết tên bộ phận phù hợp với vị tríBài tập này giúp bé ôn tập lại từ vựng đã học thông qua việc nhìn hình và nhận dạng đúng tên gọi của chúng trong tiếng Anh, sau đó viết đúng chính tả. Kết bàiDưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé liên quan đến các bộ phận cơ thể. Qua việc học và sử dụng những từ này, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh với con hàng ngày và mô tả về cơ thể của mình và người khác. Bố mẹ hãy cùng bé thực hành sử dụng từ vựng về cơ thể người này trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để làm ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Leg là bộ phận gì?Chân, cẳng (người, thú... ). Cheek là bộ phận gì?Cheek /tʃiːk/: Má Chin /tʃɪn/: Cằm. Thần Thú tiếng Anh là gì?MASCOT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Các con vật trong tiếng Anh đọc là gì?Cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh có phiên âm. Animal /'æniməl/: Động vật, con vật.. Dog /dɒg/: Chó.. Cat /kæt: Mèo.. Mouse /maʊs/: Chuột.. Duck /dʌk/: Vịt.. Swan /swɒn/: Thiên nga.. Pig /pig/: Lợn, heo.. Chicken /'t∫ikin/: Gà.. |