Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi về con người. Đây là những từ ngữ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Do đó rất gần gũi và phù hợp với bé muốn học tiếng Anh.

Nhận thấy đây là một chủ đề bổ ích giúp các em tăng vốn từ hiệu quả, Apollo English xin chia sẻ đến bố mẹ và bé hơn 50 từ vựng tiếng Anh cùng các thành ngữ liên quan đến những bộ phận cơ thể (Body parts).

Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể nằm bên ngoài được chia thành nhiều phần khác nhau như đầu và cổ, tay, chân, thân. Để trẻ có thể học chương trình tiếng Anh 5 tuổi các từ vựng phù hợp với trình độ theo lứa tuổi nhất.

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổ

Phần đầu là phần đầu tiên trên cơ thể con người, đây cũng là chứa não - trung tâm điều khiển của hệ thống thần kinh. Trong khi đó, cổ là phần giữa đầu và thân của cơ thể người, bộ phận này cho phép chúng ta cử động và xoay đầu.

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Head

hed

Đầu

Hair

heər

Tóc

Part

pɑːt

Ngôi rẽ tóc

Sideburns

ˈsaɪd.bɜːnz

Tóc mai dài

Face

feɪs

Khuôn mặt

Forehead

ˈfɔː.hed

Trán

Eye

Mắt

Eyebrow

ˈaɪ.braʊ

Lông mày

Eyelashes

ˈaɪ.læʃ

Lông mi

Eyelid

ˈaɪ.lɪd

Mí mắt

Pupil

ˈpjuː.pəl

Con ngươi

Ear

ɪər

Tai

Nose

nəʊz

Mũi

Nostril

ˈnɒs.trəl

Lỗ mũi

Cheek

tʃiːk

Mouth

maʊθ

Miệng

Lip

lɪp

Môi

Tooth

tuːθ

Răng

Tongue

tʌŋ

Lưỡi

Chin

tʃɪn

Cằm

Neck

nek

Cổ

Adam’s apple

ˌæd.əmz ˈæp.əl

Yết hầu

Jaw

dʒɔː

Hàm

Beard

bɪəd

Râu

Mustache

məˈstɑːʃ

Ria mép

Từ vựng về bộ phận cơ thể: phần thân

Phần thân trong cơ thể bao gồm các bộ phận như: Vai, lưng, nách, bụng, eo, hông… Bố mẹ và bé có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh về phần thân trong bảng dưới đây:

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Shoulder

ˈʃəʊl.dər

Vai

Back

bæk

Lưng

Armpit

ˈɑːm.pɪt

Nách

Chest

tʃest

Ngực

Breast

brest

Abdomen

ˈæb.də.mən

Bụng

Navel

ˈneɪ.vəl

Lỗ rốn

Waist

weɪst

Eo

Hip

hɪp

Hông

Buttocks

ˈbʌt.ək

Mông

Từ vựng về cơ thể: Phần tay

Tay là bộ phận giúp chúng ta thực hiện các thao tác như cầm, nắm, vặn, xoay và đẩy. Với tay, chúng ta cũng có thể thực hiện các hoạt động như viết, vẽ, gõ máy, cầm bút, đánh đàn…

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Arm

ɑːm

Cánh tay

Hand

hænd

Bàn tay

Wrist

rɪst

Cổ tay

Knuckle

ˈnʌk.əl

Khớp ngón tay

Finger

ˈfɪŋ.ɡər

Ngón tay (nói chung)

Fingernail

ˈfɪŋ.ɡə.neɪl

Móng tay

Thumb

θʌm

Ngón tay cái

Index finger

ˈɪn.deks ˈfɪŋ.ɡər

Ngón trỏ

Middle finger

ˈmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər

Ngón giữa

Ring finger

rɪŋ ˈfɪŋ.ɡər

Ngón đeo nhẫn

Little finger

ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər

Ngón út

Fingertip

ˈfɪŋ.ɡə.tɪp

Đầu ngón tay

Palm

pɑːm

Lòng bàn tay

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chân

Chân là bộ phận chính để di chuyển và đảm bảo sự cân bằng. Bộ phận này giúp cho chúng ta đi bộ, chạy, nhảy và thực hiện các hoạt động vận động khác.

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Leg

leɡ

Chân

Thigh

θaɪ

Đùi

Knee

niː

Đầu gối

Calf

kɑːf

Bắp chân

Ankle

ˈæŋ.kļ

Mắt cá chân

Heel

hɪəl

Gót chân

Foot

fʊt

Bàn chân

Toe

təʊ

Ngón chân

Toenail

ˈtəʊ.neɪl

Móng chân

Instep

ˈɪn.step

Mu bàn chân

Big toe

bɪg təʊ

Ngón chân cái

Little toe

ˈlɪt.ļ təʊ

Ngón chân út

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Xương khớp

Xương khớp là bộ phận cho phép cơ thể con người có thể di chuyển và linh hoạt. Xương khớp giúp cơ thể chịu đựng được lực tác động từ các hoạt động hàng ngày như việc di chuyển, đứng, nhảy và mang vác vật nặng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Joint

dʒɔɪnt

Khớp

Bone

bəʊn

Xương

Cartilage

ˈkɑː.təl.ɪdʒ

Sụn

Ligament

ˈlɪɡ.ə.mənt

Dây chằng

Tendon

ˈten.dən

Gân

Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thể

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Các cơ quan trong cơ thể như: Não, phổi, tim, gan, ruột… sẽ đảm nhận các chức năng khác nhau. Mỗi cơ quan trong cơ thể sẽ phối hợp với nhau để đảm bảo cho cơ thể hoạt động khỏe mạnh nhất.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Brain

breɪn

Não

Throat

θrəʊt

Họng

Windpipe

ˈwɪnd.paɪp

Khí quản

Esophagus

ɪˈsɒf.ə.ɡəs

Thực quản

Lung

lʌŋ

Phổi

Heart

hɑːt

Tim

Liver

ˈlɪv.ər

Gan

Muscle

ˈmʌs.əl

Cơ bắp

Stomach

ˈstʌm.ək

Dạ dày

Intestines

ɪnˈtes·tənz

Ruột

Spleen

spliːn

Lá lách

Gallbladder

ˈɡɔːl ˌblæd.ər

Túi mật

Vein

veɪn

Tĩnh mạch

Artery

ˈɑː.tər.i

Động mạch

Pancreas

ˈpæŋ.kri.əs

Tuyến tụy

Spinal cord

ˈspaɪ.nəl kɔːd

Dây cột sống

Kidney

ˈkɪd.ni

Thận

Bladder

ˈblæd.ər

Bàng quang

Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể

Cơ thể con người chứa nhiều chất lỏng khác nhau như: Máu, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt… Mỗi loại chất lỏng sẽ đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và hoạt động của cơ thể.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Blood

blʌd

Máu

Saliva

səˈlaɪ.və

Nước bọt

Urine

ˈjʊə.rɪn

Nước tiểu

Sweat

swet

Mồ hôi

Tears

teər

Nước mắt

Breast milk

brest mɪlk

Sữa mẹ

Thành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thể

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Thành ngữ, cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Head over heelsYêu mê đắm ai đó

She fell head over heels in love with him at first sight.

Dịch: Cô ấy đã phải lòng anh ấy ngay từ ánh mắt đầu tiên

Cold feetDo dự

He got cold feet and decided not to go bungee jumping.

Dịch: Anh ta do dự và quyết định không đi nhảy bungee.

Break a legChúc may mắn!

Break a leg!

Dịch: Chúc bạn may mắn!

Give a handGiúp đỡ

Can you give me a hand with carrying these boxes?

Dịch: Bạn có thể giúp tôi mang những hộp này không?

Turn your headNgoảnh mặt đi

She turned her head to get a better look at the painting.

Dịch: Cô ấy quay đầu để nhìn kỹ hơn vào bức tranh.

Clear your throatHắng giọng

He cleared his throat before starting his speech.

Dịch: Anh ấy hắng giọng trước khi bắt đầu diễn thuyết.

Shoulder the burdenChịu trách nhiệm

She shoulders the burden of taking care of her sick grandmother.

Dịch: Cô ấy gánh vác trách nhiệm chăm sóc bà nội bị bệnh.

Get under someone's skinLàm ai đó tức giận

His constant complaints really get under my skin.

Dịch: Sự than phiền liên tục của anh ta thật sự làm tôi khó chịu.

Keep an eye onTrông chừng, trông coi

Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom?

Dịch: Bạn có thể để ý đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?

Face the musicĐối mặt

He had to face the music and apologize for his mistake.

Dịch: Anh ta phải đối mặt với hậu quả và xin lỗi vì sai lầm của mình.

In the fleshTrực tiếp

I finally got to meet my favorite actor in the flesh.

Dịch: Cuối cùng tôi đã được gặp diễn viên yêu thích của mình trực tiếp.

Nod your headGật đầu

If you agree with me, nod your head.

Dịch: Nếu bạn đồng ý với tôi, hãy gật đầu.

All earsLắng nghe

I'm all ears. Please tell me what happened.

Dịch: Tôi sẵn sàng lắng nghe. Vui lòng kể cho tôi biết đã xảy ra chuyện gì.

Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Để giúp bé có thể nhớ lâu các từ vựng về cơ thể, bố mẹ nên thường xuyên dạy bé nói những mẫu câu có chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể. ví dụ:

Mẫu câu về cơ thể con người

Dịch nghĩa

What does she/ he look like?Cô ấy/anh ấy trông như thế nào?He has a short black hair and brown eyesAnh ấy có tóc ngắn và mắt nâuCan you touch your knees?Bạn có thể chạm vào đầu gối của mình không?Can you show me where your nose is?Bạn có thể chỉ cho tôi mũi của bạn ở đâu không?Can you clap your hands?Bạn có thể vỗ tay không?Show me your teethCho tôi xem răng của bạnHow many arms do you have?Bạn có bao nhiêu cánh tay?Which body part do you use to taste food?Bạn dùng bộ phận nào trên cơ thể để nếm thức ăn?What do you use to speak?Bạn dùng gì để nói?Which body part helps you taste sweet and sour things?Bộ phận nào giúp bạn cảm nhận vị ngọt và chua?

Cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người hiệu quả

Dưới đây là hai phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người một cách hiệu quả:

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát: Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là cho bé học thông qua bài hát.

Nghe và hát theo lời bài hát giúp bé phát âm đúng và nhanh chóng nhớ từ vựng để sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là một số bài hát nổi tiếng liên quan đến các bộ phận cơ thể người:

  • "Me!" | featuring Noodle & Pals
  • “Shake it Out Body Parts Song with Matt”
  • “Body Bop Bop Dance”

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh: Một cách khác để bé ghi nhớ từ vựng là thông qua hình ảnh. Bố mẹ có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh như Google để tìm hình về các bộ phận cơ thể người. Việc này sẽ giúp bé hình dung rõ hơn và nhớ từ vựng nhanh chóng hơn.

Bài tập củng cố từ vựng về cơ thể người

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Để nhớ lâu những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sau khi học, bé hãy cùng Apollo English hoàn thành những bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống

  1. Please wash your ___________ before sitting down to eat.
  2. The dentist told me I need to brush my ___________ twice a day.
  3. She has beautiful long hair ___________.
  4. My ___________ are tired from standing all day.
  5. She has a sweet smile and dimples on her ___________.

Đáp án: 1. hand 2. teeth 3. hair 4. leg 5. cheek

Bài tập 2: Viết tên bộ phận phù hợp với vị trí

Bài tập này giúp bé ôn tập lại từ vựng đã học thông qua việc nhìn hình và nhận dạng đúng tên gọi của chúng trong tiếng Anh, sau đó viết đúng chính tả.

Boộ phận động vật tiếng anh là gì năm 2024

Kết bài

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé liên quan đến các bộ phận cơ thể. Qua việc học và sử dụng những từ này, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh với con hàng ngày và mô tả về cơ thể của mình và người khác. Bố mẹ hãy cùng bé thực hành sử dụng từ vựng về cơ thể người này trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để làm ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Leg là bộ phận gì?

Chân, cẳng (người, thú... ).

Cheek là bộ phận gì?

Cheek /tʃiːk/: Má Chin /tʃɪn/: Cằm.

Thần Thú tiếng Anh là gì?

MASCOT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Các con vật trong tiếng Anh đọc là gì?

Cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh có phiên âm.

Animal /'æniməl/: Động vật, con vật..

Dog /dɒg/: Chó..

Cat /kæt: Mèo..

Mouse /maʊs/: Chuột..

Duck /dʌk/: Vịt..

Swan /swɒn/: Thiên nga..

Pig /pig/: Lợn, heo..

Chicken /'t∫ikin/: Gà..