Bình chữa cháy co2 tiếng anh là gì năm 2024

Bình chữa cháy dạng bột tiếng anh là fire extinguisher powder khi dịch ra tiếng anh, bình chữa cháy dạng bột tiếng việt còn có nhiều người gọi tắt là bình chữa cháy bột pccc. Bình chữa cháy dạng bột hiện có 2 dạng phổ biến là bình bột BC và ABC với công dụng dập cháy tương ứng với các loại ngọn lửa ở dạng rắn – lỏng – khí.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua và sử dụng bình chữa cháy đạt chuẩn. Chúng tôi tự tin là đơn vị cung cấp các trang thiết bị pccc uy tín tại tphcm với chủng loại đa dạng từ những thương hiệu chất lượng như bình chữa cháy Ecosafe và bình chữa cháy Dragon sản xuất tại Việt Nam, bình chữa cháy Tomoken Nhật Bản cùng các mẫu bình chữa cháy giá rẻ nhập khẩu từ Trung Quốc với chứng từ CO-CQ đầy đủ và được kiểm định rõ ràng về an toàn PCCC tại Việt Nam.

  • Bảng báo giá bình chữa cháy từ đại lý pccc uy tín ở Tphcm
  • Thương hiệu bình chữa cháy Việt Nam công nghệ mới
  • Bảng báo giá thiết bị pccc và phụ kiện đạt chất lượng an toàn PCCC

Chúng tôi cam kết không thu mua và tái chế bình kém chất lượng. Các sản phẩm cung cấp tại pccc Sơn Băng 2 luôn đảm bảo là hàng mới 100% (có đủ CO-CQ đối với hàng nhập khẩu và giấy xuất xưởng từ nhà máy với hàng sản xuất tại Việt Nam). Hàng hóa cung cấp có chứng từ hóa đơn rõ ràng và được bảo hành chất lượng đúng quy định về an toàn pccc tại Việt Nam.

Nội dung về thuật ngữ tiếng anh ngành PCCC, giúp chúng ta đọc hiểu các tài liệu và một số cụm từ thông dụng sử dụng rộng rãi trên Thế Giới.

Tiếng Anh được sử dụng trong in ấn trên các vỏ thiết bị, tên động cơ, loại động cơ. Khi nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành PCCC chúng ta dễ dàng nắm được ý chính của nội dung cho dù không thể hiểu hoàn toàn.

Các loại bình chữa cháy tiếng Anh là gì ?

Bình chữa cháy được phân làm nhiều loại và mỗi một loại sẽ đều có thuật ngữ khác nhau.

Bình chữa cháy dạng bột: Fire Extinguisher Bình chữa cháy ở dạng khí CO2: Fire Extinguisher Carbon Dioxide Bình chữa cháy dạng bọt Foam: Fire Extinguisher Foam Bình chữa cháy xách tay: Portable Fire Extinguisher Các thuật ngữ trong ngành PCCC thường gặp Lính cứu hỏa: Fireman Người làm trong nghề phòng cháy chữa cháy: Firefighting Hệ thống PCCC: Fire equipment Tủ PCCC: Firehouse Nội quy PCCC: Fire Rules Xe chữa cháy: Wheeled fire extinguisher Chuông: Bell Vật liệu nổ: Explosive Materials Nhiệt: Heat Búa: Axe Ngọn lửa: Flame Khói: Smoke Lý do thuật ngữ tiếng Anh ngành PCCC lại được sử dụng phổ biến Phòng cháy chữa cháy là một trong những thuật ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Và từ đầu thuật ngữ này bắt nguồn từ nước ngoài nên đó là lý do đa phần các thuật ngữ này rất phổ biến trong tiếng Anh.

Ngoài ra khi bạn nắm được bình cứu hỏa tiếng Anh là gì và một số thuật ngữ liên quan bạn có thể sử dụng loại thiết bị này chính xác và hiệu quả hơn.

Ngôn ngữ tiếng Anh (English) là ngôn ngữ phổ biến trên toàn Thế Giới. Và hầu hết không chỉ riêng ngành PCCC mà tất cả các ngành công nghiệp khác đều áp dụng tiếng Anh.

Việc sử dụng, và đồng bộ tiếng Anh để đặt tên cho các thiết bị, giúp cho các kỹ sư trong ngành dễ hiểu và nắm bắt nhanh ý chính, dù không cần hiểu toàn bộ nội dung.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành PCCC đối với các thiết bị Bình chữa cháy / bình cứu hỏa Trong tiếng Anh, bình cứu hỏa được gọi là Fire Extinguisher. Khi được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì tên gọi có phần khác nhau. Tuy nhiên xét về bản chất đó vẫn là một loại thiết bị.

Mỗi nơi sẽ có cách gọi khác nhau chẳng hạn như bình cứu hỏa, bình chữa cháy, bình phòng cháy chữa cháy, bình dập cháy,.. Bên cạnh tên gọi chính thức của bình chữa cháy thì còn có hai loại bình phổ biến nhất cũng được gọi với cái tên tiếng Anh khá thông dụng.

Trên đây là 39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Đó là những từ vựng quen thuộc mà bạn có thể nhìn thấy trên các thiết bị phòng cháy chữa cháy hay trong các hệ thống lớn của các nhà máy, xí nghiệp. Hy vọng bạn sẽ có thêm những kiến thức trong lĩnh vực này bằng các từ vựng mà chúng tôi đã chia sẻ. Tại Việt Nam thì bình chữa cháy có nhiều tên gọi khác nhau như bình cứu hỏa, bình dập lửa, bình chữa lửa, bình dập cháy,... Nhưng với tiếng anh thì bình chữa cháy tiếng anh chỉ có một từ sát nghĩa nhất là fire extinguisher. tự hào là đơn vị Cung cấp Thiết bị PCCC và Thiết bị chống trộm, Lắp đặt Camera uy tín với mong muốn mang lại sự hài lòng cho mọi khách hàng trong lĩnh vực PCCC và bảo đảm an ninh an toàn. Mọi chi tiết mua hàng xin liên hệ

Bình chữa cháy tiếng anh là gì? 19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

30/10/2020 11:38

  • * THÔNG TIN LIÊN HỆ

Bình chữa cháy tiếng anh là gì? Đây là một từ được sử dụng phổ biến đặc biệt là trong ngành phòng cháy chữa cháy. Ngoài bình chữa cháy ra thì còn rất nhiều từ tiếng anh khác liên quan đến ngành phòng cháy chữa cháy. Nếu bạn là một người làm trong ngành PCCC hoặc đơn giản làm muốn tìm hiểu về các từ vựng tiếng anh trong ngành PCCC thì sẽ không thể bỏ qua những từ vựng được binhchuachay.org chia sẻ dưới đây.

  • Bình chữa cháy tiếng Trung là gì? 36 từ vựng tiếng Hoa ngành PCCC
  • Các câu hỏi thường gặp về bình chữa cháy tại Việt Nam

19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC

Bình chữa cháy tiếng anh là Fire extinguisher

Bình chữa cháy cầm tay tiếng anh: portable fire extinguisher

Bình chữa cháy xe đẩy tiếng anh: Fire extinguisher trolley

Bóng chữa cháy tiếng anh: Fire extinguisher ball hoặc Fire Fighting Ball

Lính cứu hỏa: fireman

Người làm nghề pccc: Firefighting

Lĩnh vực phòng cháy chữa cháy: fire protection

Thiết bị chữa cháy: fire equipment

Thiết bị báo cháy: fire alarm

Hệ thống pccc: fire system

Tủ pccc: fire house

Nội quy pccc: fire rules

Tiêu lệnh chữa cháy: fire command

Thiết bị báo cháy: Fire – warning device

Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher

Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher

Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system

Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment

Chuông: Bell

Vật liệu cháy: Combustible materials

Vật liệu nổ: Explosive materials

Họng vào: Inlet

Họng ra: Outlet

Nhiệt: Heat

Ngọn lửa: Flame

Khói: Smoke

Khí nổ: Explosive gas

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về Bình chữa cháy tiếng anh là gì? 19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC. Hy vọng nó sẽ giúp bạn có được từ vựng mà bạn đang cần tìm cũng như biết thêm mốt số từ vựng khác trong ngành PCCC. Những từ hoặc cụm từ trên đây có thể không hoàn toàn chính xác, chúng tôi luôn mong muốn nhận được góp từ bạn đọc và bổ sung thêm những từ vựng hay trong lĩnh vực này nhé.