Bể bánh xe tiếng anh là gì năm 2024

Cho tôi hỏi chút "van lốp xe" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Bể bánh xe tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Bánh xe là một thành phần quan trọng của hầu hết các phương tiện di chuyển, bao gồm xe ô tô, xe máy, xe đạp, và nhiều loại thiết bị khác, làm từ các vật liệu như cao su, nhựa, kim loại hoặc composite, được sử dụng để hỗ trợ trọng lượng và cho phép phương tiện di chuyển một cách linh hoạt trên bề mặt đường.

1.

Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.

I got my bag caught in the wheel of my bicycle.

2.

Một bánh xe phát ra tiếng kêu kinh khủng.

One wheel makes a horrible squeaking noise.

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha!

- tire (ruột xe): Someone has slashed the tires on her car. (Ai đó đã rạch ruột xe của cô.)

- wheel (bánh xe): I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.)

- spare tire (lốp xe dự phòng): Take a spare tire along in case of need. (Mang theo lốp xe dự phòng trong trường hợp cần thiết.)

- spare wheel (bánh xe dự phòng): They had no spare wheel and petrol was low. (Họ không có bánh xe dự phòng và sắp hết xăng.)

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Mình muốn hỏi chút "lỗ thủng lốp xe" nói thế nào trong tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Thế rồi chiếc xe mô tô bị xì lốp.

Then the motorcycle had a flat tire.

Anh không cướp nhà băng khi chiếc xe tẩu thoát của anh bị xì lốp.

You don't rob a bank when the getaway car has a flat tire.

Chúng tôi cũng suýt gặp nạn Cũng may lốp xe bị xì khi gần tới

We nearly made the same mistake ourselves, but... busted an axle when we ran off the road.

Tôi tự hỏi không biết họ đang cố nói cho tôi biết đèn của tôi đang sáng hay lốp xe của tôi bị xì .

I wonder if they are trying to tell me my lights are on or a tire is flat .

Lốp xe ô tô tiếng Anh là gì?

- Tire: lốp xe. - Hubcap: ốp vành. - Hood: mui xe.

Nổ máy xe ô tô tiếng Anh là gì?

Start your engines! Ngay khi anh nổ máy xe. Soon as I start the car. Tôi đang cố làm nó nổ máy. I'm trying to revive car.