Bài tập về however chi su nhuong bo năm 2024

Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh không chỉ là một phần ngữ pháp quan trọng, nó còn mang trong mình những quy tắc và cấu trúc phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết và sự linh hoạt trong việc sử dụng. Trên hết, khả năng vận dụng mệnh đề nhượng bộ đúng chuẩn có thể giúp người học nắm bắt chính xác ý nghĩa và sự tương quan giữa các câu văn Anh ngữ. Lý thuyết và bài tập về mệnh đề nhượng bộ vì thế sẽ được khám phá sâu hơn trong bài viết này, từ khái niệm tới cấu trúc và cách dùng.

Mục lục

1. Khái niệm mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

Mệnh đề nhượng bộ (concessive clause) trong tiếng Anh là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa tương phản, chỉ ra rằng mặc dù có điều kiện, tình huống hoặc sự phản đối, hành động trong mệnh đề chính vẫn xảy ra.

Bài tập về however chi su nhuong bo năm 2024

Concessive clause trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu

Mệnh đề nhượng bộ thường bắt đầu bằng các liên từ nhượng bộ (concessive conjunctions) như "although," "though," "even though," "however," "notwithstanding," "despite," "in spite of," "nevertheless," "no matter," "in any case" và các từ tương tự. Những từ này tạo ra mối quan hệ tương phản, đưa ra thông tin không nhất thiết được mong đợi trong ngữ cảnh hiện tại.

Dưới đây là ví dụ về mệnh đề nhượng bộ:

- Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ đi dạo.)

- Though he is young, he is very knowledgeable. (Dù anh ấy còn trẻ, anh ấy rất thông thái.)

- Even though she studied hard, she didn't pass the exam. (Dù cô ấy học chăm chỉ, cô ấy không đỗ kỳ thi.)

- However busy he is, he always finds time for his family. (Dù anh ấy bận rộn nhưng luôn tìm thời gian cho gia đình.)

- Notwithstanding the challenges, they remained determined. (Bất chấp những thách thức, họ vẫn kiên định.)

- Despite his efforts, he couldn't achieve the desired result. (Mặc dù anh ấy đã nỗ lực, anh ấy không thể đạt được kết quả mong muốn.)

Mệnh đề nhượng bộ thể hiện sự tương phản giữa hai hành động hoặc ý kiến trong câu. Nó làm tăng mức độ phức tạp cho cấu trúc câu, cho phép người nói hoặc người viết diễn đạt ý một cách cụ thể hơn.

2. Cấu trúc và cách dùng mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ với Although/Though/Even though

Although/Though/Even though: Mặc dù/Dù cho.

Cấu trúc:

Although/Though/Even though + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ:

- Though he had little experience, he got the job.

(Dù anh ta ít kinh nghiệm, anh ta đã có được công việc.)

- Even though she was scared, she faced her fears bravely.

(Mặc dù cô ấy sợ, cô ấy đã đối mặt với nỗi sợ hãi của mình một cách dũng cảm.)

Cấu trúc:

S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3, V

Đây là trường hợp mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh lược bỏ chủ ngữ, theo đó V-ing được sử dụng cho dạng câu chủ động và V-ed/V3 dùng cho dạng câu bị động

Ví dụ:

- Vernon, although working hard this year, still needs to put more effort into following projects.

(Vernon, mặc dù làm việc chăm chỉ trong năm nay, nhưng vẫn cần phải nỗ lực nhiều hơn nữa cho các dự án tiếp theo.)

- This apartment, although built recently, needs repairing.

(Căn hộ này, mặc dù được xây dựng gần đây, cần sửa chữa.)

Cấu trúc:

S + V (main clause) + although/though/even though + S + V

Ví dụ:

- They managed to finish the project although they faced numerous challenges.

(Họ đã hoàn thành dự án mặc dù họ đã đối mặt với nhiều thách thức.)

- Sarah passed the exam, though she didn't have much time to prepare.

(Sarah đã vượt qua kỳ thi, dù cô ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị.)

2.2. Viết lại câu mệnh đề nhượng bộ với However, Notwithstanding

However, Notwithstanding: Tuy nhiên

Cấu trúc:

Ví dụ:

- She loves swimming. However, she rarely has the opportunity to go to the pool.

(Cô ấy thích bơi. Tuy nhiên, cô ấy hiếm khi có cơ hội đi đến bể bơi.)

- He worked hard on the project. However, his efforts were not recognized.

(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ trên dự án. Tuy nhiên, những nỗ lực của anh ấy không được công nhận.)

Cấu trúc:

Ví dụ:

- John is an excellent student. His grades, however, have been declining recently.

(John là một học sinh xuất sắc. Tuy nhiên, điểm số của anh ấy đã giảm trong thời gian gần đây.)

- The weather forecast predicted a sunny day. The reality, however, was quite different with heavy rain.

(Dự báo thời tiết đã dự đoán một ngày nắng. Tuy nhiên, thực tế lại khá khác với mưa lớn.)

Cấu trúc:

Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ:

- Notwithstanding the rainy weather, they decided to have a picnic.

(Bất chấp thời tiết mưa, họ quyết định tổ chức một buổi picnic.)

- Notwithstanding his busy schedule, he always finds time to spend with his family.

(Bất chấp lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian để dành cho gia đình.)

Cấu trúc:

Noun + notwithstanding, S + V (main clause)

Ví dụ:

- The bad weather notwithstanding, the concert was a huge success.

(Bất chấp thời tiết xấu, buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.)

- The high cost of living notwithstanding, they decided to move to a big city for better job opportunities.

(Bất chấp chi phí sinh hoạt cao, họ quyết định chuyển đến một thành phố lớn để có cơ hội việc làm tốt hơn.)

2.3. Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh với Despite/In spite of

Despite/In spite of: Dù cho/Mặc dù.

Cấu trúc:

Despite/In spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ:

- Despite the heavy rain, they continued with their outdoor picnic.

(Mặc dù trời mưa to, họ tiếp tục tổ chức buổi picnic ngoài trời.)

- In spite of being tired, she stayed up late to finish her assignment.

(Mặc dù mệt mỏi, cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập.)

Cấu trúc:

S + V (main clause) despite/in spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V

Ví dụ:

- She passed the exam with flying colors, despite having very little time to study.

(Cô ấy đã đỗ kỳ thi một cách xuất sắc, mặc dù cô ấy chỉ có rất ít thời gian để học.)

- They enjoyed their vacation, in spite of the fact that it rained for most of the trip.

(Họ đã tận hưởng kỳ nghỉ của mình, mặc dù trời mưa suốt hầu hết chuyến đi.)

2.4. Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh với Nevertheless

Nevertheless: Tuy nhiên, mặc dù, dù cho.

Cấu trúc

S + V. Nevertheless, S + V

Ví dụ:

- The weather was hot and humid. Nevertheless, they decided to go for a hike.

(Thời tiết nóng và ẩm. Tuy nhiên, họ quyết định đi dạo.)

- The team had a few setbacks during the game. Nevertheless, they managed to win in the end.

(Đội đã gặp một số trở ngại trong trận đấu. Tuy nhiên, cuối cùng họ vẫn chiến thắng.)

S + V, but S + V nevertheless

Ví dụ:

- The team was trailing behind in the game, but they didn't give up nevertheless.

(Đội đã bị tụt lại phía sau trong trò chơi, nhưng họ vẫn không bỏ cuộc.)

- He faced many obstacles while starting his own business, but he remained determined nevertheless.

(Anh ấy đã gặp phải nhiều trở ngại khi bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình, nhưng anh ấy vẫn quyết tâm.)

Bài tập về however chi su nhuong bo năm 2024

Bạn có thể dùng Nevertheless vào mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

2.5. Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh với tính từ/trạng từ

Cấu trúc:

(1)

Although/Though/Even though + Adj , S + V hoặc S, although/though/even though + Adj, V

(2)

However + Adj/Adv + S + V, S+V hoặc S+V, however + Adj/Adv

(3)

No matter how + Adj/Adv + S + V, S + V hoặc S + V, no matter how + Adj/Adv

Ví dụ:

- No matter how strong Julian is, he still cannot lift the stone.

- However hard Kaline study, she failed this test.

- This cottage house, although a bit expensive, is still a good investment.

2.6. Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh với No matter

Cấu trúc:

No matter what/who/where/when/why + S + V, S + V (main clause).

Ví dụ:

- No matter who you are, everyone deserves to be treated with respect.

(Dù bạn là ai, mọi người đều xứng đáng được đối xử với sự tôn trọng.)

- No matter where we go, we always carry memories of our hometown with us.

(Dù chúng ta đi đâu, chúng ta luôn mang theo những kỷ niệm về quê hương.)

2.7. Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh với In any case

Cấu trúc:

S + V, but S + V in any case hoặc S + V, but in any case S + V.

Ví dụ:

- She studied hard for the exam, but in any case, she was determined to do her best.

(Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng trong mọi trường hợp, cô ấy quyết tâm làm tốt nhất.)

- They wanted to go to the beach, but in any case, they packed umbrellas and sunscreen to be prepared for any weather.

(Họ muốn đi đến bãi biển, nhưng trong mọi trường hợp, họ mang theo ô và kem chống nắng để sẵn sàng cho bất kỳ thời tiết nào.)

3. Bài tập mệnh đề nhượng bộ

Điền các liên từ chỉ sự nhượng bộ thích hợp vào chỗ trống:

  1. ........................ Lian is the best swimmer in this competition, she cannot win the prize.

\=> Although/ Even Though/ Though/ Despite the fact that/ In spite of the fact that/ Notwithstanding the fact that

  1. ........................ being an excellent soccer player, Nam isn’t famous at all.

\=> Despite/In spite of

  1. My son is so afraid of his competitors ........................ having practiced swimming for many years.

\=> Despite/In spite of

  1. ........................ worried Bill was , he have passed the exam.

\=> No matter how/However

  1. My nephew has a sweet and warm voice, but ........................ he is not handsome enough to be a singer.

\=> however/in any case

Bài tập về however chi su nhuong bo năm 2024

Thực hiện các bài tập về mệnh đề nhượng bộ đều đặn sẽ giúp bạn nâng cao trình độ và sử dụng tiếng Anh hiệu quả nhất

Mong rằng những kiến thức về mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn chủ điểm Anh ngữ này cũng như có thể áp dụng một cách chính xác và hiệu quả khi làm bài tập hoặc trong các tình huống giao tiếp.