Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024

Bước vào lớp 11, các em sẽ được học nâng cao hơn về tiếng Anh, trong đó từ vựng là một phần vô cùng quan trọng. Một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu các kiến thức mới, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Và đây cũng là tiền đề cho các em chuẩn bị bước sang lớp 12.

Hiểu được vấn đề đó, mình đã tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh lớp 11 giúp các em:

  • Có thể rèn luyện bằng cách giao tiếp với những người xung quanh.
  • Vận dụng vào thực hành các dạng bài tập thường xuyên gặp.
  • Các dạng bài tập kèm đáp án chi tiết.

Vào bài thôi!

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 11 học kì I

Các chủ đề trong chương trình vẫn giữ tính liên quan và quen thuộc với học sinh cấp 3, nhưng cũng mang tính hướng dẫn và chuẩn bị cho học sinh trước khi bước vào năm cuối cấp. Ở 5 Unit đầu tiên chủ yếu tập trung vào các vấn đề như môi trường, cuộc sống hàng ngày, văn hóa và xã hội, giúp học sinh hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life

Đời sống khỏe mạnh và trường thọ luôn là mục tiêu mà bất kỳ ai hướng tới. Vì vậy, học từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life sẽ giúp các em có thêm những kiến thức để xây dựng một cuộc sống như mơ ước.

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaActiveAdj/ˈæktɪv/Năng động, chủ động, hoạt bátAntibioticN, Adj/,æntibai’ɒtik/Thuốc kháng sinh, có tính kháng sinhBacteriaN/bæk’tiəriə/Vi khuẩnBalancedAdj/’bælənst/Cân bằng, cân đốiBlue lightN/bluː laɪt/Ánh sáng xanhDiameterN/dai’æmitə[r]/Đường kínhDiseaseN/di’zi:z/Bệnh, bệnh tậtEnergyN/’enədʒi/Sinh lực, nghị lực, năng lượngExamineV/ig’zæmin/Xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức …)FitnessN/’fitnis/Sự mạnh khỏe, sự sung sức, sự phù hợp, sự thích hợpFleshN/fleʃ/Thịt, da thịt (trên cơ thể), thịt quả (hoa quả)Food poisoningN/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/Ngộ độc thức ănGermN/dʒɜːrm/Vi trùngInfectionN/in’fek∫ən/Bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễmInfectiousAdj/ɪnˈfekʃəs/Có tính lây nhiễm, lan truyềnIngredientN/in’gri:diənt/Thành phầnLife expectancyN/laɪf ɪkˈspektənsi/Tuổi thọMineralN/ˈmɪnərəl/Khoáng chất, khoáng sảnMuscleN/’mʌsl/Sức mạnh cơ bắpNutrientN/’nju:triənt/Chất dinh dưỡngOrganismN/’ɔ:gənizəm/Sinh vật, thực thể sốngPress-upN/ˈpres ʌp/Động tác chống đẩyProperlyAdv/ˈprɑːpɚli/Một cách điều độ, hợp líRecipeN/’resəpi/Cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái …)RegularAdj/’regjulə[r]/Đều, đều đặnRepetitiveAdj/rɪˈpetətɪv/Lặp đi lặp lại, liên tụcSpreadN/spred/Sự truyền bá, sự lan truyền, tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâmSquatN/skwɑːt/Bài tập đứng lên ngồi xuốngStrengthN/streηθ/Sức mạnhSufferN/ˈsʌfər/Chịu đựngTreatmentN/’tri:tmənt/Sự điều trị, cuộc điều trị, thuốc điều trịTuberculosisN/tju:,bɜ:kjʊ’ləʊsis/Bệnh laoVirusN/ˈvaɪrəs/Vi-rútWork outN/wɜrk aʊt/Bài tập thể dụcCut down onPhrV/kʌt daʊn ɑːn/Cắt giảmGive offPhrV/ɡɪv ɔːf/Tỏa ra, phát ra, bốc lên (mùi)Give upPhrV/ɡɪv ʌp/Từ bỏStar jumpPhrase/ˈstɑːr ˌdʒʌmp/Động tác nhảy dang tay chân

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: The generation gap

Unit 4 gồm các từ vựng sau:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaAdaptN/ə’dæpt/Làm cho hợp với, sửa cho hợp vớiArgumentN/’ɑ:gjʊmənt/Sự tranh luận, sự bàn cãiAttitudeN/’ætɪtju:d/Thái độBurdenN/’bɜ:dn/Gánh nặngCharacteristicN/,kærəktə’ristik/Đặc thù, đặc trưng, cá tínhConflictN/kən’flikt/Sự mâu thuẫn, sự đối lậpCurfewN/’kə:fju:/Lệnh giới nghiêmCuriousAdj/’kjʊəriəs/Ham hiểu biết, tò mò, hiếu kỳDigital nativeN/’didʒitl ‘neitiv/Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và InternetDutyN/ˈduːti/Bổn phận, trách nhiệmElegantAdj/’elɪgənt/Thanh lịch, tao nhãExperienceV, N/ik’spiəriəns/Trải nghiệmExtended familyN/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/Gia đình đa thế hệ, đại gia đìnhEyesightN/ˈaɪsaɪt/Tầm nhìn, thị lựcFinancial burdenN/faɪ’nænʃ1 ‘bɜ:dən/Gánh nặng tài chínhFirmlyAdv/ˈfɜːrmli/Chắc chắnFlashyAdj/’flæʃi/Diện, hào nhoángFreedomN/’fri:dəm/Sự tự do; quyền tự doGeneration gapN/dʒenə’rei∫n gæp/Khoản cách giữa các thế hệHireV/’haiə[r]/Thuê, mướnHonestyN/’ɒnisti/Tính trung thực, tính chân thậtImmigrantN/ˈɪmɪɡrənt/Dân nhập cưImposeV/ɪm’pəʊz/Áp đặt cái gì vào aiIndividualismN/,indi’vidʒʊəlizəm/Chủ nghĩa cá nhânInfluenceV/’inflʊəns/Gây ảnh hưởngLimitN/’limit/Sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểmMatureAdj/mə’tʃʊə(r)/Trưởng thành, chín chắnMulti-generationalAdj/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/Đa thế hệ, nhiều thế hệNormN/nɔ:m/Chuẩn mựcNuclear familyN/ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/Gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và con cái)ObeyV/ə’beɪ/Vâng lời, tuân thủObjectionN/əbˈdʒekʃən/Sự phản khángOpen-mindedAdj/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/Cởi mởPoint of viewN/ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/Quan điểmScreen timeN/skriːn taɪm/Thời gian sử dụng thiết bị điện tửSocial mediaN/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/Phương tiện truyền thông mạng xã hộiValueN, V/’vælju:/Giá trị, coi trọngBe on the sceneIdiom/ɑːn ðə siːn/Xuất hiện (tại hiện trường hoặc một địa điểm nào đó)Bridge the gapIdiom/brɪdʒ ðə gæp/Giảm thiểu sự khác biệtFollow in one’s footstepsIdiom/’fɒləʊ ɪn wʌnz ‘fʊtsteps/Theo bước, nối nghiệp

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé

1.3. Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Cities of the future

Unit 3 gồm các từ vựng sau:

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh Unit 3: Cities of the future

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaBiodiversityN/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Sự đa dạng sinh họcCard readerN/ˈkɑːrd riːdər/Thiết bị đọc thẻ, đầu đọc thẻCity dwellerN/ˈsɪti – ˈdwelə(r)/Người sống ở đô thị, cư dân thành thịCosmopolitanAdj/,kɒzmə’pɒlitən/(Thuộc) toàn thế giới, toàn cầuCybercrimeN/ˈsaɪbərkraɪm/Tội phạm trên mạngCycle pathN/ˈsaɪkl pæθ/Làn đường dành cho xe đạpDetectV/dɪˈtekt/Dò tìm, phát hiện raEfficientlyAdv/i’fi∫ntli/Một cách có năng suấtHigh-riseAdj/ˈhaɪ raɪz/Cao tầng, có nhiều tầngInfrastructureN/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/Cơ sở hạ tầngInhabitantN/ɪnˈhæbɪtənt/Cư dân, người cư trúInteractV/,intər’ækt/Tác động qua lại, tương tácLiveableAdj/’livəbl/Đáng sốngMetropolitanAdj/,metrə’pɒlitən/(Thuộc) thủ đô, ở thủ đôNeighborhoodN/ˈneɪbərhʊd/Khu dân cư, hàng xómOne-wayAdj/ˌwʌn ˈweɪ/Một chiều (giao thông, đường phố)OperateV/’ɒpəreit/Hoạt động, vận hành, chạy (máy)OptimisticAdj/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quanOvercrowdedAdj/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/Chật ních, đông nghẹtPedalN, V/ˈpedl/Bàn đạp, đạp xePedestrianN/pi’destriən/9n)Người đi bộ, khách bộ hànhPessimisticAdj/ˌpesɪˈmɪstɪk/Bi quanPrivacyN/’privəsi/ /’praivəsi/Sự riêng tưQuality of lifeN/’kwɒləti əv laɪf/Chất lượng sốngRenewableAdj/rɪˈnjuːəbl/Có thể tái tạo lạiRoof gardenN/ˈruːf ɡɑːrdn/Vườn trên sân thượng, tầng gác máiRooftop farmingN/ˈruːftɑːp ˈfɑːrmɪŋ/Vườn, nông trại trên tầng thượngSensorN/’sensə[r]/Cảm biếnSkyscraperN/’skaiskreipə[r]/Nhà chọc trờiSmart cityN/smɑːrt ˈsɪti/Thành phố thông minhSuburbN/ˈsʌbɜːrb/Khu vực ngoại ôSustainableAdj/səs’teinəbl/Có thể chịu đựng được, bền vữngTraffic jamN/ˈtræfɪk dʒæm/Tắc đườngUpgradeV/ˈʌpɡreɪd/Nâng cấpUrban centreN/ˈɝː.bən ˈsentər/Khu đô thị, trung tâm đô thịUrban plannerN/ˈɜːbən ‘plænə(r)/Chuyên gia quy hoạch đô thịPros and consPhrase/proʊz ænd kɑːnz/Ưu và nhược điểmSense of communityCollocation/sens ʌv kəˈmjuːnəti/Ý thức, cảm giác cộng đồng

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4: Asean and Viet Nam

Unit 4 gồm các từ vựng sau:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaApplyV/ə’plai/Xin việc, ứng cửBlockN/blɒk/KhốiCelebrationN/, seli’brei∫n/Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệmCommunityN/kə’mju:nəti/Cộng đồngConferenceN/’kɒnfərəns/Hội nghịConstitutionN/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/Hiến phápCurrentAdj/’kʌrənt/Hiện hành, đang lưu hànhDisputeN/dɪ’ spju:t/Cuộc tranh luận, cuộc tranh chấpEye-openingAdj/’ai,əʊpəning/Mở mang tầm mắtGracefulAdj/ˈɡreɪsfl/Duyên dáng, yêu kiềuHonourN/’ɒnə[r]/Danh dựInterferenceN/ˌɪntəˈfɪərəns/Sự can thiệpInternalAdj/ɪnˈtɜ:nl/Ở trong, bên trong, nội bộIssueN/’isju:/Vấn đềLive-streamV/ˈlaɪv striːm/Phát sóng trực tiếpMaintainV/meɪnˈteɪn/Duy trìMottoN/ˈmɒtəʊ/Khẩu hiệu, phương châmOfficialAdj/əˈfɪʃl/Chính thứcPoliticsN/’pɒlitiks/Chính trịPrincipleN/prɪnsəpl/Nguyên tắcProblem-solvingN/ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/Giải quyết vấn đềPromoteV/prə’məʊt/Thúc đẩy, khuyến mại, quảng báProposalN/prə’pəʊzl/Sự đề nghị, đề xuấtQualifyV/’kwɒlifai/Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năngRegionN/’ri:dʒən/Vùng, miềnRelationN/ri’lei∫n/Mối quan hệ; mối liên quanRepresentativeN/repri’zentətiv/Người đại diệnScholarshipN/ˈskɒləʃɪp/Học bổngSolidarityN/ˌsɒlɪ’dærəti/Sự đoàn kếtSplashN, V/splæʃ/Vệt nước, vũng nướcSponsorN/’spɒnsə(n)/Nhà tài trợStabilityN/stəˈbɪləti/Sự ổn địnhStilt walkingN/stɪlt ˈwɔːkɪŋ/Đi cà kheoStrengthenV/’streηθn/Củng cố; tăng cườngSupportV/sə’pɔ:t/Ủng hộThemeN/θiːm/Chủ đềVisionN/ˈvɪʒn/Tầm nhìnVolunteerV, N/,vɒlən’tiə[r]/Tình nguyện, tình nguyện viênWeb pageN/ˈweb peɪdʒ/Trang mạngWell organizedAdj/ˌwelˈɔːɡənaɪzd/Được tổ chức tốtYouthN/ju:θ/Tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuPut outPhrV/pʊt aʊt/Tắt đèn, dập lửaScare awayPhrV/sker əˈweɪ/Đuổi điTake partPhrV/teɪk pɑːrt/Tham giaCultural exchangePhrase/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/Sự trao đổi văn hóaLeadership skillPhrase/’li:də∫ip skil /Kĩ năng lãnh đạoBreak the iceIdiom/breɪk ðə aɪs/Phá vỡ bầu không khí gượng gạoThe year to comeIdiom/ðə jɪr tə kʌm/Trong (những) năm tới

Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam thông dụng nhất

1.5. Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Global warming

Unit 5 sẽ cung cấp cho các em những từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu, một vấn đề cấp bách mà thế giới đang phải đối mặt.

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Global warming

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaAtmosphereN/’ætməsfiə[r]/Khí quyểnBalanceN/,bæləns/Sự cân bằng, sự cân đốiBiodiversityN/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Đa dạng sinh họcBlack carbon emissionN/blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/Muội thanCall to actionN/ˌkɑːl tuː ˈæk.ʃən/(Nút, câu nói) kêu gọi hành độngCampaignN/kæm’pein/Chiến dịchCarbon dioxideN/ˈkɑːbən daɪˈɑːksaɪd/Khí cacbonicCoalN/kəʊl/Than đáConsequenceN/’kɒnsikwəns/Hậu quảConservationN/ˌkɒnsəˈveɪʃn/Sự bảo tồnDeforestationN/di:fɒri’stei∫n/Sự phá rừng; sự phát quangEmissionN/i’mi∫n/Sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa raEnvironmentN/in’vaiərənmənt/Môi trườngExtinctAdj/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủngFarmingN/’fɑ:miη/Nghề nôngFarmlandN/ˈfɑːrmlænd/Đất nông nghiệpFossil fuelN/’fɒslfju:əl/Nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ)Global warmingN/ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầuGreenhouse gasN/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/Khí gây hiệu ứng nhà kínhHabitatN/ˈhæbɪtæt/Môi trường sốngHeat-trappingAdj/hiːt /ˈtræpɪŋ/Giữ nhiệtHuman activityN/ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/Hoạt động của con ngườiImpactN/’impækt/Sự tác động, ảnh hưởngLand useN/lænd juːs/Sử dụng đấtLeafletN/’li:flət/Tờ quảng cáo rờiMethaneN/’mi:θein/MetanOpen fireN/ˌoʊ.pən ˈfaɪr/Lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoàiPollutantN/pə’lu:tənt/Chất gây ô nhiễmPressingAdj/ˈpresɪŋ/Cấp bách, thúc báchReleaseV/ri’li:s/Giải thoátRenewableAdj/ri’nju:əbl/Có thể gia hạn đượcSea levelN/siː ˈlevl/Mực nước biểnSoilN/sɔil/Đất trồngSootN/sut/Bồ hóng, nhọ nồi, muộiSurviveV/səˈvaɪv/Sống sótTemperatureN/’temprət∫ə[r]/Nhiệt độVulnerableAdj/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểmWasteN/weist/Đồ phế thải, rácWildfireN/ˈwaɪldfaɪər/Đám cháy rừngCut downPhrV/kʌt daʊn/Chặt, đốn (cây)Flow outPhrV/fləʊ aʊt/Chảy ra, chảy điRun outPhrV/rʌn aʊt/Hết, cạn kiệt, dùng hếtUse upPhrV/juːs ʌp/Sử dụng hết, dùng hết

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
  • Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 11 học kì II

Các Unit tiếp theo của Học kì II sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho năm cuối cấp. Chúng xoay quanh các chủ đề như lựa chọn ngành nghề sau khi tốt nghiệp, ý thức về sự độc lập và khả năng tự chủ trong cuộc sống hàng ngày.

Những bài học này không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ mà còn giúp áp dụng kiến thức vào thực tế một cách linh hoạt và hiệu quả.

2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 6:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaAncientAdj/ˈeɪnʃənt/Cổ kínhAppreciateV/əˈpriːʃieɪt/Hiểu rõ giá trị, đánh giá caoCitadelN/ˈsɪtədəl/Thành trì, thành lũyComplexN/ˈkɒmpleks/Quần thể, tổ hợpCrowdfundingN/ˈkraʊdfʌndɪŋ/Quyên góp, huy động vốn từ cộng đồngFestiveAdj/ˈfestɪv/Thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hộiField tripN/ˈfiːld trɪp/Chuyến đi thực địaFineN/faɪn/Tiền phạtFolkAdj/fəʊk/Thuộc về dân gianHeritageN/ˈherɪtɪdʒ/Di sảnHistoricAdj/hɪˈstɒrɪk/Quan trọng, có tính lịch sửHistoricalAdj/hɪˈstɒrɪkl/Thuộc về lịch sử, mang tính lịch sửImperialAdj/ɪmˈpɪəriəl/Thuộc về hoàng tộcLandscapeN/ˈlændskeɪp/Phong cảnhLimestoneN/ˈlaɪmstəʊn/Đá vôiMausoleumN/ˌmɔːzəˈliːəm/Lăng mộ, lăng tẩm, lăngMonumentN/ˈmɒnjumənt/Lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúcPerforming artsN/pəˌfɔːmɪŋ ˈɑːrts/Nghệ thuật biểu diễnPreserveV/prɪˈzɜːv/Bảo tồnRestoreV/rɪˈstɔː/Khôi phục, sửa lạiStateN/steɪt/Hiện trạng, tình trạngTempleN/ˈtempl/Đền, miếuTrendingAdj/ˈtrendɪŋ/Theo xu hướngValleyN/ˈvæli/Thung lũngGive voice toIdiom/ɡɪv vɔɪs tə/Chia sẻ suy nghĩ, cảm nghĩ về điều gì đó

2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers

Unit 7 gồm các từ vựng sau:

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaAcademicAdj/ˌækəˈdemɪk/Có tính chất học thuật, liên quan tới học tậpApprenticeshipN/əˈprentɪʃɪp/Thời gian học nghề, học việc thực tếBachelor’s degreeN/ˈbætʃələz dɪɡriː/Bằng cử nhânBrochureN/ˈbrəʊʃə/Ấn phẩm quảng cáo, giới thiệuDoctorateN/ˈdɒktərət/Bằng tiến sĩFormalAdj/ˈfɔːml/Chính quy, có hệ thốngFormal learningN/ˈfɔːml ˈlɜːrnɪŋ/Học tập chính quyFull-time educationN/ˌfʊl ˈtaɪm ˌedʒuˈkeɪʃn/Học toàn thời gianGraduationN/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/Khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệpHands-onAdj/ˌhændz ˈɑːn/Thực tế, thực hànhHigher educationN/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/Giáo dục đại họcInstitutionN/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/Cơ sở, viện (đào tạo)Job marketN/dʒɒb ˈmɑːrkɪt/Thị trường lao động, thị trường công việcManageV/ˈmænɪdʒ/Cố gắng (làm được việc gì đó)Master’s degreeN/ˈmɑːstəz dɪɡriː/Bằng thạc sĩMechanicN/məˈkænɪk/Thợ cơ khíPracticalAdj/ˈpræktɪkl/Thiết thực, có tính ứng dụngProfessionalAdj/prəˈfeʃənl/Chuyên nghiệp, nhà nghềQualificationN/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/Trình độ chuyên môn, văn bằngRepresentativeN/ˌreprɪˈzentətɪv/Người đại diệnSchool-leaverN/ˈskuːl liːvə/Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thôngSixth-form collegeN/ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/Trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại họcVocational schoolN/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/Trường dạy nghềEntrance examPhrase/ˈentrəns ɪɡˈzæm/Kì thi đầu vàoYours faithfullyPhrase/jərz ˈfeɪθfəli/Câu kết thúc thư

  • Xem thêm:
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
  • Từ vựng tiếng Anh về Trường học

2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Becoming independent

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 8:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaAchieveV/əˈtʃiːv/Đạt được, giành đượcBabysittingN/ˈbeɪbisɪtɪŋ/Công việc trông giữ trẻCombineV/kəmˈbaɪn/Kết hợpConfidenceN/ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tinConfidentAdj/ˈkɒnfɪdənt/Tự tinDog walkingN/ˈdɔːɡ wɔːkɪŋ/Việc dắt chó đi dạoIndependenceN/ˌɪndɪˈpendəns/Sự độc lậpIndependentAdj/ˌɪndɪˈpendənt/Độc lập, không lệ thuộcLearnerN/ˈlɜːnə/Người họcLife skillN/ˈlaɪf skɪl/Kỹ năng sốngManageV/ˈmænɪdʒ/Quản lýMeasureV/ˈmeʒə/Đo lườngPocket moneyN/ˈpɑːkɪt mʌni/Tiền tiêu vặtRemoveV/rɪˈmuːv/Lấy ra, loại bỏResponsibilityN/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Sự chịu trách nhiệm, trách nhiệmResponsibleAdj/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệmSelf-motivatedAdj/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/Có động lực, năng nổSelf-studyN/ˌself ˈstʌdi/Sự tự họcTo-do listN/tə ˈduː lɪst/Danh sách những việc cần làmMove aboutPhrV/muv əˈbaʊt/Đi đi lại lại, đi loanh quanhGet aroundPhrV/ˈɡet əˈraʊnd/Đi lạiDeal withPhrV/ˈdiːl wɪð/Giải quyết, đối phóCome up withPhrV/ˈkʌm ˈʌp wɪð/Nghĩ ra, nảy raCarry outPhrV/ˈkæri aʊt/Tiến hànhDecision making skillPhrase/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/Kỹ năng đưa ra quyết địnhTime management skillPhrase/ˈtaɪm mænɪdʒmənt skɪl/Kỹ năng quản lý thời gianMoney management skillPhrase/ˈmʌni mænɪdʒmənt skɪl/Kỹ năng quản lý tiềnLearning goalPhrase/ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/Mục tiêu học tậpNon-stick containerPhrase/ˌnɒn ˈstɪk kənˈteɪnə/Nồi chống dínhRice cookerPhrase/ˈraɪs ˈkʊkə/Nồi cơm điệnMake use ofPhrase/ˈmeɪk ˈjuːs əv/Tận dụngFrom time to timeIdiom/frəm taɪm tə taɪm/Thỉnh thoảng, không thường xuyênGet into the habit ofIdiom/ˈɡet ˈɪntə ðə ˈhæbɪt əv/Tạo thói quenOut and aboutIdiom/aʊt ænd əˈbaʊt/Quay trở lại làm những việc bình thường vẫn hay làm

Unit 9 sẽ trang bị cho các em những từ vựng và cụm từ cần thiết để thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng trong thời đại ngày nay.

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 9: Social issues

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaAdmitV/ədˈmɪt/Thú nhậnAlcoholN/ˈælkəhɒl/Đồ uống có cồn (rượu, bia …)AnxietyN/æŋˈzaɪəti/Sự lo lắngAshamedAdj/əˈʃeɪmd/Xấu hổAwarenessN/əˈweənəs/Sự nhận thứcBody shamingN/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/Sự chế nhạo ngoại hình của người khácBullyV/ˈbʊli/Bắt nạtCampaignN/kæmˈpeɪn/Chiến dịchCrimeN/kraɪm/Tội phạmCyberbullyingN/ˈsaɪbərbʊliɪŋ/Việc bắt nạt trên mạngDepressionN/dɪˈpreʃn/Sự trầm cảmDrugN/drʌg/Ma tuýLieN/laɪ/Lời nói dốiObeyV/əˈbeɪ/Tuân thủOffensiveAdj/əˈfensɪv/Gây xúc phạmOverpopulationN/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/Sự quá tải dân sốPainfulAdj/ˈpeɪnfl/Gây đau đớnPeer pressureN/ˈpɪə preʃə/Áp lực từ bạn bèPhysicalAdj/ˈfɪzɪkl/Về mặt thể chấtPovertyN/ˈpɒvəti/Sự nghèo đóiProposalN/prəˈpəʊzl/Lời, bản đề xuấtProposeV/prəˈpəʊz/Đề xuất, gợi ýSelf-confidenceN/ˌself ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tin vào bản thânSkipV/skɪp/Trốn, bỏStruggleV/ˈstrʌgl/Đấu tranhThe poverty lineN/ðə ˈpɒvəti laɪn/Mức nghèo đóiVerbalAdj/ˈvɜːbəl/Bằng lờiVictimN/ˈvɪktɪm/Nạn nhânViolentAdj/ˈvaɪələnt/Sử dụng vũ lực, bạo lựcHang outPhrV/ˌhæŋ ˈaʊt/Đi chơiStand up toPhrV/ˌstænd ˈʌp tuː/Đứng lên chống lạiMake fun ofPhrase/meɪk fʌn əv/Trêu chọc, chế giễuWhat a pityPhrase/wʌt ə ˈpɪti/(Cảm thán) thật đáng tiếcThe odd one outIdiom/ði ɒd wʌn aʊt/Người khác biệt

Xem thêm: IELTS vocabulary topic Social issues Band 7

2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 10:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩaBiodiversityN/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Đa dạng sinh họcBird-watchingN/ˈbɝːdˌwɑː.tʃɪŋ/Sở thích ngắm, quan sát chimConservationN/ˌkɒnsəˈveɪʃn/Sự bảo tồn thiên nhiênDeltaN/ˈdeltə/Đồng bằngDestroyV/dɪˈstrɔɪ/Phá huỷEcologicalAdj/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/(Thuộc) về sinh tháiEcosystemN/ˈiːkəʊˌsɪstəm/Hệ sinh tháiEndangeredAdj/ɪnˈdeɪndʒəd/Bị nguy hiểm, bị đe dọaFaunaN/ˈfɔːnə/Động vậtFloraN/ˌflɔːrə/Thực vậtFood chainN/ˈfuːd tʃeɪn/Chuỗi thức ănFreshwaterN/ˈfreʃwɔːtər/Nước ngọtHabitatN/ˈhæbɪtæt/Khu vực sốngLiving thingsN/ˈlɪvɪŋ θɪŋz/Các sinh vật sốngMammalN/ˈmæml/Động vật có vúMangroveN/ˈmænɡrəʊv/Cây đướcMarineAdj/məˈriːn/(Thuộc) về biểnNational parkN/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/Rừng quốc giaNativeAdj/ˈneɪtɪv/Tự nhiênOil drillingN/ɔɪl /ˈdɹɪlɪŋ/Sự khoan dầuOveruseN/ˌəʊvərˈjuːs/Sự lạm dụng, dùng quá mứcPangolinN/pæŋˈɡəʊlɪn/Con tê têResourceN/rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/Nguồn lựcSpeciesN/ˈspiːʃiːz/LoàiSpotted eagleN/ˈspɑː.t̬ɪd ˈiːɡl/Đại bàng đốmWetlandN, Adj/ˈwetlənd/Khu vực đầm lầy (thuộc) vùng ẩm ướt, vùng đầm lầyWildlifeN/ˈwaɪldlaɪf/Động vật hoang dãFeed onPhrV/fiːd ɑːn/Ăn cái gì (để sống)Keen onCollocation/kiːn ɑːn/Thích, hứng thú, muốn làm gì đóCoral reefPhrase/ˌkɒrəl ˈriːf/Rạn san hôNatural resourcesPhrase/ˌnæʧrəl rɪˈzɔːsɪz/Tài nguyên thiên nhiênTropical forestPhrase/ˌtrɒpɪkl ˈfɒrɪst/Rừng nhiệt đớiAnimal crueltyPhrase/ˈænɪml ˈkruːəlti/Ngược đãi động vật

Xem thêm:

  • Trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình SGK mới
  • Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit
  • Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 ôn thi THPTQG
  • Tự học 200+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học 2024

Dưới đây gồm các câu bài tập từ vựng lớp 11 mà mình và đội ngũ IELTS Vietop đã tổng hợp từ những nguồn uy tín nhằm giúp các em ôn lại kiến thức và thực hành tốt hơn trong giao tiếp. Một số dạng bài tập để các em ôn luyện bao gồm:

  • Chọn đáp án tốt nhất để điền vào chỗ trống.
  • Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ cho sẵn.
  • Nối mỗi cụm từ ở bên trái với định nghĩa của nó ở bên phải.
  • Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc.
  • Đọc lá thư và chọn phương án đúng nhất cho mỗi chỗ trống.

Exercise 1: Choose the best options to fill in the blanks

(Bài tập 1: Chọn đáp án tốt nhất để điền vào chỗ trống)

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Bài tập chọn đáp án tốt nhất để điền vào chỗ trống

1. You will get into trouble if you come back home after the ………. .

  • A. norm
  • B. curfew
  • C. value

2. She doesn’t want to waste her money on clothes, so she ignores the ………. fashion trend.

  • A. comfortable
  • B. current
  • C. mature

3. When you ride a motorbike, you must ………. the general road rules.

  • A. judge
  • B. force
  • C. obey

4. I decided to get my nose ………. last week.

  • A. pierced
  • B. forbade
  • C. afforded

5. Instead of ………. someone by their appearance, you should get to know them better.

  • A. swearing
  • B. judging
  • C. controlling

6. Having two children in a family is becoming the ………. in some Asian countries.

  • A. norm
  • B. privacy
  • C. conflict

7. For a change, why don’t you ………. your hair red?

  • A. control
  • B. force
  • C. dye

8. My parents do not want me to wear ………. dresses because they think that they aren’t suitable for my age.

  • A. tight
  • B. casual
  • C. rude

9. I don’t understand why you like ………. clothes. They are too bright and young for your age.

  • A. flashy
  • B. fashionable
  • C. comfortable

10. She whispered a ………. that her sibling wouldn’t die.

  • A. sibling
  • B. burden
  • C. prayer

Đáp ánGiải thích1. BCurfew nghĩa là giờ giới nghiêm, nếu về nhà sau giờ giới nghiêm thì sẽ gặp rắc rối.2. BCurrent fashion trend nghĩa là xu hướng thời trang hiện tại, cô ấy không muốn lãng phí tiền vào thời trang nên bỏ qua xu hướng thời trang hiện tại.3. CKhi đi xe máy, bạn phải tuân thủ các quy tắc giao thông chung.4. APierced nghĩa là đục lỗ, câu này nói về việc đục lỗ mũi.5. BJudging someone by their appearance nghĩa là đánh giá ai đó bằng vẻ bề ngoài, thay vì làm như vậy, bạn nên tìm hiểu họ nhiều hơn.6. ANorm nghĩa là điều bình thường, có hai con trở thành điều bình thường ở một số nước châu Á.7. CDye hair red nghĩa là nhuộm tóc màu đỏ.8. ATight dresses nghĩa là những bộ váy bó sát, cha mẹ không muốn con gái mặc vì cho rằng không phù hợp với lứa tuổi.9. AFlashy clothes nghĩa là quần áo quá sặc sỡ, câu hỏi cho thấy người nói không hiểu tại sao bạn thích loại quần áo này vì chúng quá sặc sỡ và trẻ con cho lứa tuổi của bạn.10. CPrayer nghĩa là lời cầu nguyện, cô ấy thì thầm một lời cầu nguyện rằng em trai/ em gái của mình sẽ không chết.

Exercise 2: Complete the following sentences using the given words

(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ cho sẵn)

elegant trivialcompared forbidfrustrating affordconflict interacts

  1. His conservative character would frequently bring him into ………. with others.
  2. She is really beautiful in that ………. dress.
  3. The challenges I must face were nothing ………. to yours.
  4. It is ………. that I must be responsible for all what they did.
  5. I have no time to care about such ………. things.
  6. My parents ………. me to be rude to others.
  7. It is really interesting to see how everyone………. in the party.
  8. It’s hard to believe that she can ………. a new house on her salary.

1. conflict2. elegant3. compared4. frustrating5. trivial6. forbid7. interacts8. afford

Exercise 3: Match each phrase on the left with its definition on the right

(Bài tập 3: Nối mỗi cụm từ ở bên trái với định nghĩa của nó ở bên phải)

1. Extended family A. A big family that includes not only the parents and children, but also grandparents, uncles, aunts and cousins, all living under the same roof. 2. Generation gap B. A family that consists of parents and children. 3. Nuclear family C. The difference in attitudes or behaviors between younger and older age groups, which can cause a lack of understanding. 4. Extracurricular activityD. The rules of behavior that are typically accepted while people are eating at the table. 5. Viewpoint E. An activity that can be done by students but not a part of school or college course. 6. Table manners F. A person’s opinion about the subjects.

Exercise 4: Fill in each blank with the correct form of the words in brackets

(Bài tập 4: Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc)

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 năm 2024
Bài tập điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The elderly are more ………. about their eating habits. (Conservatively)
  2. They raised serious ………. to the proposal. (Object)
  3. Thanks to his ………., every misunderstanding is cleared up. (Open minded)
  4. He shouldn’t treat his parents ……….. (Disrespect)
  5. My wife is ………. for cooking meals. (Responsibility)
  6. Teenagers like catching up with ………. clothes, which puts a financial burden on their parents. (Fashion)
  7. We are in need of ………. professionals for this subject. (Experience)
  8. There are at least three ………. living under the same roof in my family. (Generational)

Đáp ánGiải thích1. ConservativeTừ “conservatively” là trạng từ, cần dùng tính từ “conservative” để miêu tả cách ăn uống thận trọng của người già.2. ObjectionsCần dùng danh từ số nhiều “objections” (sự phản đối) để phù hợp với ngữ cảnh “they raised” (họ nêu lên).3. Open-mindednessCần dùng danh từ “open-mindedness” (tính cách cởi mở) để phù hợp với mệnh đề “thanks to his …” (nhờ tính cách cởi mở của anh ấy …).4. DisrespectfullyCần dùng trạng từ “disrespectfully” (thiếu lễ phép) để miêu tả cách đối xử với cha mẹ.5. ResponsibleCần dùng tính từ “responsible” (chịu trách nhiệm) để miêu tả vai trò của vợ trong việc nấu ăn.6. FashionableCần dùng tính từ “fashionable” (theo mốt) để miêu tả loại quần áo mà giới trẻ thích.7. ExperiencedCần dùng tính từ “experienced” (có kinh nghiệm) để miêu tả loại chuyên gia cần cho môn học này.8. GenerationsCần dùng danh từ số nhiều “generations” (các thế hệ) để nói về số lượng thế hệ sống chung một nhà.

Exercise 5: Read Lan’s letter about her family rules and select the best option for each blank

(Bài tập 5: Đọc lá thư của Lan về những quy tắc trong gia đình cô ấy và chọn phương án đúng nhất cho mỗi chỗ trống)

do morning exercisekeep my room tidyhelp around respect swear go out

88 Lang Street

Hanoi, Vietnam

June 12th, 2017

Dear Sam,

Hi! How are you? I’m overjoyed that you’re going to stay with my family in one month. In the previous letter, you asked me about our family rules and now, I will tell you about them. Each family has its own rules and mine has a few. Here are some rules of my family. My parents want me to (1.) ……….

with the housework and other home duties as they think that all family members should share housework. What’s more, they tell me to take my studies seriously. They said that learning is very important and it has great influence on my future. Other rules in my family are that I should (2.) ………. every day to stay fit and healthy and always (3.) ………. Apart from these, I am not allowed

to (4.) ………. late in the evening because this is dangerous. Last but not least, they ask me to (5.) ………. elderly and forbid me to (6.) ………. I think that family rules play an integral role in helping family members understand one another and improve their own behaviors. If you have any questions, please let me know. I hope you will enjoy your time in Vietnam. I’m looking forward to meeting you.

Lots of love,

Lan

1. help around2. do morning exercise3. keep my room tidy4. go out5. respect6. swear

4. Download file từ vựng tiếng Anh lớp 11 PDF

Các em có thể click vào nút bên dưới tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 11 đã được mình tổng hợp để ôn luyện thật tốt nhé!

5. Lời kết

Qua bài viết trên, mình hy vọng đã cung cấp đầy đủ một lượng từ vựng tiếng Anh lớp 11 lớn theo chủ đề từng unit giúp các em học sinh ôn tập và rèn luyện hiệu quả.

Nhìn chung, ngoài việc học từ vựng, các em cần:

  • Làm đi làm lại các dạng bài tập từ vựng thường xuyên gặp trong đề thi.
  • Tham khảo một số đầu sách uy tín sau: Sách bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 11 có đáp án của cô Mai Lan Hương, sách bài tập tiếng Anh lớp 11 của thầy Lưu Hoằng Trí, …
  • Cuối cùng, các em nên lựa chọn phương pháp học tập và ôn luyện phù hợp với bản thân nhé.

Nếu có vấn đề thắc mắc, các em hãy để lại bình luận phía dưới, đội ngũ giáo viên từ IELTS Vietop sẽ hỗ trợ giải đáp. Ngoài ra, các em có thể tham khảo các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc các em học tốt!