Bài tập từ vựng tiếng anh cơ bản

Bạn đang học “vẹt” bộ từ vựng theo chủ đề mà chưa biết cách áp dụng vào giao tiếp? Đừng lo, những bài tập từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững và chinh phục hoàn toàn từ vựng sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi những bài tập từ vựng chọn lọc và cùng TOPICA Native khám phá cách học từ vựng hiệu quả qua cách làm bài tập.

Xem thêm:

  • Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: 50 chủ đề thông dụng
  • Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Anh

1. Cách học với bài tập từ vựng tiếng Anh

1.1. Ôn tập từ vựng theo chủ đề

Trước khi bắt đầu làm bài tập từ vựng để kiểm tra và ôn luyện kiến thức, bạn nên ôn tập lại kiến thức về từ vựng theo chủ đề. Từ vựng tiếng Anh là một “biển cả mênh mông”, vì vậy, bạn nên ôn lại theo từng chủ đề như con người, cuộc sống, công việc,… Việc ôn tập giúp bạn hệ thống lại kiến thức trong trí nhớ để phục vụ làm bài tập tốt hơn.

1.2. Cách làm bài tập từ vựng

Trong quá trình làm bài tập từ vựng, bạn tuyệt đối không nên sử dụng từ điển để tra nghĩa của từ khi gặp từ mới. Việc tra nghĩa để làm được đúng đáp án, nhưng liệu làm xong bạn có còn nhớ từ đó? Hãy nhớ mục tiêu làm bài tập của chúng ta là kiểm tra kiến thức và học thêm từ mới chứ không phải để có nhiều đáp án đúng. Thay vào đó, hãy cố gắng đoán nghĩa của từ mới dựa trên ngữ cảnh của câu, tình huống trong câu và sử dụng phương pháp loại trừ với những từ bạn đã biết. Cho dù bạn có làm đúng hay không, chắc chắn bạn sẽ nhớ từ mới đó hơn rất nhiều.

1.3. Cách ghi chú và ôn tập

Sau khi đã hoàn thành bài tập, hãy xem đáp án rồi nghiên cứu lại từng câu trong bài tập. Nếu bạn làm đúng, đây là một lần để bạn củng cố lại kiến thức và hiểu hơn về những hoàn cảnh sử dụng từ vựng. Nếu bạn làm sai, hãy ghi chú lại từ vào sổ tay từ vựng, tra từ điển và lưu ý cách sử dụng của từ đó. Có thể cách học này khiến bạn mất thời gian hơn để học một từ mới, nhưng bạn sẽ hiểu rất kỹ và có thể nhớ lâu hơn rất nhiều, tránh trường hợp học trước, quên sau.

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

\>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với: ✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày. ✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn. ✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng. ✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày. ➤ Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!

Bài tập từ vựng tiếng anh cơ bản

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Dưới đây là một số bài tập từ vựng tiếng Anh chọn lọc về những chủ đề phổ biến và thường xuyên sử dụng nhất. Hãy theo dõi và chinh phục những bài tập này nhé!

2.1. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề con người và cuộc sống (People and life)

Bài tập từ vựng tiếng anh cơ bản

Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề con người và cuộc sống

Bài tập: Chọn đáp án đúng sao cho phù hợp nhất

  1. People have got ten _ on their feet.
  2. fingers
  3. toes
  4. elbows
  5. knees
  6. Emily’s very _. She understands how other people feel.
  7. relaxed
  8. sensible
  9. sensitive
  10. reliable
  11. Chris is quite _. He doesn’t talk about his personal life much.
  12. gentle
  13. reserved
  14. polite
  15. stubborn
  16. Lenny’s rather _. Sometimes he behaves like a little child.
  17. immature
  18. impatient
  19. sensible
  20. shy
  21. Kitty’s very _. She goes out with her friends almost every day.
  22. outgoing
  23. talkative
  24. quiet
  25. sociable
    Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề con người

Đáp án:

1 – B

2 – B

3 – B

4 – A

5 – D

2.2. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc (Jobs and work)

Bài tập: Chọn đáp án đúng sao cho phù hợp nhất

  1. The money you receive every month for your work is your __.
  2. wages
  3. salary
  4. pension
  5. profit
  6. A retired person receives a __.
  7. salary
  8. fee
  9. profit
  10. pension
  11. If you’re not happy with how much you earn, you can ask for a pay __
  12. bonus
  13. higher
  14. wages
  15. rise
  16. When applying for a job, you may be asked for _ from previous employers.
  17. qualifications
  18. skills
  19. references
  20. experience
  21. After you have applied for a job, you may be invited for a(n) __.
  22. conversation
  23. meeting
  24. qualification
  25. interview

Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Đáp án

1 – B

2 – D

3 – D

4 – C

5 – D

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Bài tập từ vựng tiếng anh cơ bản

2.3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và nước uống (Foods and drinks)

Bài tập từ vựng tiếng anh cơ bản

Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống

  1. Bread, pasta and rice are __.
  2. dairy products
  3. cereal products
  4. fats
  5. junk food
  6. Which of the following is not a vegetable?
  7. cucumber
  8. pear
  9. cauliflower
  10. sweetcorn
  11. Which of the following is not a kind of meat?
  12. bacon
  13. turkey
  14. beef
  15. herring
  16. This bread is rather ___.
  17. stale
  18. well-done
  19. strong
  20. mild
  21. I’d like a big ___ of chocolate, please.
  22. bar
  23. jar
  24. packet
  25. can
    Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn và thức uống

Đáp án

1 – B

2 – B

3 – D

4 – A

5 – A

2.4. Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch (Travel and tourism)

  1. Have you ever chosen to travel ________ at the last minute?
  2. car
  3. home
  4. get away
  5. train
  6. These types of ________ can be some of the most exciting due to the unexpected nature of the experience.
  7. trip
  8. experience
  9. destination
  10. travel
  11. One way to find a great ________ is to check with a ________.
  12. destination – online travel agent
  13. place – store
  14. last minute deal – travel agent
  15. place – consultant
  16. Once you’ve booked your vacation, pack your ________ and get ready for an adventure.
  17. pocket book
  18. lunch
  19. suitcase
  20. luggage
  21. If you are traveling across a body of water, you might take a ________.
  22. rowboat
  23. ferry
  24. jetski
  25. boat
    Xem thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Đáp án

1 – C

2 – A

3 – A

4 – C

5 – B

Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn ghi nhớ và biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh linh hoạt hơn để giao tiếp nhiều tình huống trong cuộc sống và công việc. Bạn thấy học từ vựng thật khó? Hãy vượt qua nỗi sợ “mù từ vựng Tiếng Anh” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ trên 20 quốc gia.