Bài tập tieng anh ve do dung học tập

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Khi học từ vựng tiếng Anh, cách nhanh thuộc nhất đó chính là học những thứ quanh ta và áp dụng vào đời sống thực tế. Do đó, bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập chính là chủ đề mà bạn nên bắt đầu học ngay bây giờ. Cùng PREP.VN điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất và cách học từ vựng hiệu quả nhất nhé!

Bài tập tieng anh ve do dung học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Cùng PREP.VN tìm hiểu xem từ vựng tiếng Anh về đồ dùng sẽ bao gồm những từ vựng nào dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ cơ bản

Điểm qua các từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản trong tiếng Anh bạn nên biết nếu muốn trau dồi vốn từ. Bên cạnh đưa ra từ vựng, PREP còn sắp xếp kèm theo phiên âm, ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu sâu hơn về nghĩa và biết cách vận dụng!

Bài tập tieng anh ve do dung học tập
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ cơ bản

Từ vựng

Y nghĩa

Ví dụ

Các loại túi/cặp sách

Bag /bæɡ/

Cặp sách

She put her books in her bag before heading to school.

Cô ấy bỏ sách vào cặp trước khi đến trường.

Backpack /ˈbæk.pæk/

Balo

He packed his backpack with all the necessary supplies for the camping trip.

Anh ấy đã gói cặp sách của mình với tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến cắm trại.

Các loại bút và dụng cụ học tập thông dụng

Ballpoint pen

/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/

Bút bi

She prefers using ballpoint pens over fountain pens for everyday writing.

Cô ấy thích sử dụng bút bi hơn bút máy để viết hàng ngày.

Gel pen

/dʒelpen/

Bút bi gel

Don’t write in pen, or you won’t be able to rub out any mistakes you make.

Đừng viết bằng bút bi gel, nếu không bạn sẽ không thể xóa những lỗi mà bạn mắc phải.

Pencil

/ˈpen.səl/

Bút chì

The pencil’s blunt – you’d better sharpen it

Bút chì bị cùn rồi, bạn nên gọt nó đi.

Eraser/Rubber /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/

Cái tẩy

She used an eraser to fix the mistake she made on her homework.

Cô ấy đã dùng tẩy để sửa lỗi trên bài tập về nhà của mình.

Correction pen

/kəˈrek.ʃən.ˈpen/

Don’t use too many correction pens when you write. It looks negligent.

Đừng dùng nhiều bút xóa khi viết. Trông nó rất cẩu thả.

Colored pen /ˈkʌl.ɚdˈpen/bút

Bút dạ màu

I use my colored pen to draw my pictures

Tôi sử dụng bút dạ màu để vẽ các bức tranh của tôi

Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

Gọt bút chì

He sharpened his pencil with a pencil sharpener.

Anh ta mài sắc bút chì của mình bằng dao gọt bút chì.

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút

She keeps all her pencils in a pencil case.

Cô ấy giữ tất cả các bút chì của mình trong một hộp đựng bút chì.

Blackboard /ˈblæk.bɔːd/

Bảng đen

The teacher wrote the math problem on the blackboard for the students to solve.

Giáo viên đã viết bài toán lên bảng đen để học sinh làm.

Chalk /tʃɔːk/

Phấn viết

He drew a picture with chalk on the sidewalk.

Anh ấy vẽ một bức tranh bằng phấn lên vỉa hè.

Duster /ˈdʌs.tər/

Khăn lau

She used a duster to clean the bookshelf.

Cô ấy sử dụng khăn lau để lau sạch kệ sách.

Board /bɔːd/

Bảng

She used a board to write down the exercise for students.

Cô ấy đã sử dụng bảng ghi bài tập cho học sinh làm

Marker /ˈmɑːr.kɚ/

Bút dạ

My teacher uses marker to write on the board

Cô giáo tôi dùng bút dạ để viết lên bảng

Book /bʊk/

Sách

She loves to read books about historical events.

Cô ấy yêu thích đọc sách về các sự kiện lịch sử.

Notebook /ˈnoʊt.bʊk/

Vở ghi

She was jotting things down in a little notebook.

Cô ấy đang ghi chép mọi thứ vào một cuốn sổ nhỏ.

Calculator

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

Máy tính cầm tay

He used a calculator to add up the numbers on math.

Anh ấy đã sử dụng máy tính để cộng các con số trong môn toán.

Table /ˈteɪ.bəl/

Bàn

We ate our meals sitting around a large dining room table.

Chúng tôi dùng bữa quanh một chiếc bàn lớn trong phòng ăn.

Chair /tʃeər/

Cái ghế

She sat in the comfortable chair to read her book.

Cô ấy ngồi trên chiếc ghế thoải mái để đọc sách.

Clampk/læmp/

Cái kẹp

He used a clamp to keep the two pieces of wood together while he glued them.

Anh ấy đã sử dụng kẹp để giữ hai mảnh gỗ cùng nhau trong khi anh ta dán chúng lại với nhau.

Clock /klɒk/

Đồng hồ treo tường

She looked at the clock on the wall and realized she was running late.

Cô ấy nhìn vào đồng hồ trên tường và nhận ra cô đang đi trễ.

Computer /kəmˈpjuː.tər/

Máy tính bàn

He used his computer to do the tasks for informatics.

Anh ấy đã sử dụng máy tính bàn để làm bài tập môn tin học văn phòng.

Laptop /ˈlæp.tɑːp/

Máy tính xách tay

I always take my laptop when I travel.

Tôi luôn mang theo máy tính xách tay của mình khi đi xa

Tablet /ˈtæb.lət/

Máy tính bảng

My mom has bought me a new tablet

Mẹ tôi vừa mua cho tôi 1 cái máy tính bảng mới.

Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/

Từ điển

She looked up the definition of a word in the dictionary.

Cô ấy tra cứu định nghĩa của một từ vựng trong từ điển.

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ dành cho nghệ thuật & thủ công

Đồ thủ công và nghệ thuật là những vật quan trọng trong danh sách đồ dùng học tập của bất cứ ai. Cùng PREP.VN điểm qua từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập – Đồ dành cho nghệ thuật & thủ công trong bảng dưới đây nhé!

Bài tập tieng anh ve do dung học tập
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ dành cho nghệ thuật & thủ công

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Các loại màu

Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/

màu nước

She loves to paint with watercolors because of the soft, dreamy effect they create.

Cô ấy thích vẽ với sáp nước vì chúng tạo ra hiệu ứng mơ màng, nhẹ nhàng.

Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/

Bút chì màu

My father has bought me a box of crayons

Bố tôi vừa mua cho tôi một hộp bút chì màu.

Paint /peɪnt/

Sơn, màu

He used paint to color the walls of his room.

Anh ta sử dụng sơn để tô màu cho tường trong phòng của mình.

Các loại thước

Ruler /ˈruː.lər/

Thước kẻ

He used a ruler to draw a straight line.

Anh ta đã sử dụng thước để vẽ một đường thẳng.

Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/

Thước cuộn

She used a tape measure to check the length of the table.

Cô ấy đã sử dụng thước đo để kiểm tra chiều dài của bàn.

Set Square

/ˈset ˌskweər/

E ke

He used a set square to draw a right angle.

Anh ta đã sử dụng thước vuông để vẽ một góc vuông.

Protractor /prəˈtræk.tər/

Thước đo góc

He used a protractor to measure the angle of the triangle.

Anh ta đã sử dụng thước góc để đo góc của 1 tam giác.

Các loại ghim

Stapler /ˈsteɪ.plər/

Dụng cụ dập ghim

He used a stapler to attach the pages together

Anh ta đã sử dụng máy ghim để nối các trang với nhau.

Thumbtack /ˈθʌm.tæk/

đinh ghim (kích thước ngắn)

He attached the photo to the wall with a thumbtack.

Anh ta đã đính ảnh lên tường bằng cái đinh nhọn.

Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/

Cái gỡ ghim bấm

She used a stapler remover to take out the staples from the paper.

Cô ấy đã sử dụng dao cắt đinh để lấy ghim ra khỏi giấy.

Pins /pɪn/

Đinh, ghim, kẹp

I used pins to hang up the pictures on the wall.

Tôi sử dụng đinh ghim để treo hình ảnh trên tường.

Các loại vở/giấy vẽ và dụng cụ làm thủ công

Stencil /ˈsten.səl/

Giấy nến

She used a stencil to create the pattern on the wall.

Cô ấy đã sử dụng khuôn để tạo ra hoa văn trên tường.

Note /ˌnəʊt/

Giấy nhớ

I wrote a note to remind myself of the meeting tomorrow.

Tôi viết một lời nhắc nhở cho mình về cuộc họp ngày mai.

Sketch book /sketʃbʊk/

Vở vẽ

He has bought a new sketchbook

Anh ấy vừa mua một cuốn vở vẽ.

Scotch Tape

/ˌskɒtʃ ˈteɪp/

Băng dính trong suốt

She used Scotch tape to wrap the gift.

Cô ấy đã sử dụng băng keo trong suốt để dán bọc quà.

Scissors /ˈsɪz.əz/

Cái kéo

She used scissors to cut the paper into small pieces.

Cô ấy đã sử dụng kéo để cắt giấy thành những miếng nhỏ.

Ribbon /ˈrɪb.ən/

Dải ruy băng

She tied a ribbon around the gift box. Cô ấy đã buộc một sợi ruy băng xung quanh hộp quà.

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ chứa các đồ vật khác

Khi nhắc đến đồ vật dùng để chứa các vật khác thì bạn liên tưởng đến những từ vựng nào? Nếu không nghĩ ra thì còn chần chừ gì mà không lưu ngay một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập – Đồ chứa các đồ vật khác trong bảng dưới đây!

Bài tập tieng anh ve do dung học tập
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ chứa các đồ vật khác

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Funnel /ˈfʌn.əl/

Cái phễu

(được dùng trong phòng thí nghiệm)

She used a funnel to pour the liquid into the bottle.

Cô ấy sử dụng ống truyền để đổ chất lỏng vào chai.

Beaker /ˈbiː.kər/

Cốc bêse

(được dùng trong phòng thí nghiệm)

The scientist measured the liquid using a beaker.

Nhà khoa học đo lường chất lỏng bằng bình đo.

Bookcase/ Bookshelf

/ˈbʊk.keɪs/ /ˈbʊk.ʃelf/

Giá để sách

He organized his books on the bookshelf/bookcase.

Anh ta sắp xếp sách của mình trên giá sách.

Dossier /ˈdɒs.i.eɪ/

Hồ sơ

The teacher compiled a dossier on the student lists.

Cô giáo soạn hồ sơ về danh sách học sinh.

File cabinet

/fīl ˈkab(ə)nət/

Tủ đựng tài liệu

She stored the files in the file cabinet.

Cô ấy cất tài liệu trong tủ tài liệu.

File holder

/faɪlˈhəʊl.dər/

Tập hồ sơ

He kept important documents in the file holder.

Anh ta giữ các tài liệu quan trọng trong tập hồ sơ.

Flashcard /ˈflæʃ ˌkɑːd/

Thẻ ghi nhớ

She used flashcards to memorize the vocabulary.

Cô ấy sử dụng thẻ ghi nhớ để nhớ từ vựng.

Notebook /ˈnəʊt.bʊk/

Sổ ghi chép

He took notes in his notebook during the lecture.

Anh ta viết ghi chú trong sổ tay của mình trong suốt bài giảng.

Để thuận tiện hơn trong việc học tập, PREP.VN đã tổng hợp các từ vựng này thành một file PDF, các bạn có chỉ cần click vào link là đã có thể tải về các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để ôn luyện tại nhà!

[PDF] TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP

II. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Vậy làm thế nào chúng ta có thể nhớ, hiểu hết được tất cả các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập? Đừng lo, PREP sẽ mách bạn một số tips chinh phục từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập chỉ trong vài nốt nhạc!

Bài tập tieng anh ve do dung học tập
Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

  • Học qua hình ảnh: Việc kết hợp học thuộc từ mới kèm theo hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ nhanh hơn rất nhiều. Hãy tưởng tượng, khi học cách phát âm của một từ kết hợp với hình ảnh liên quan, bạn sẽ có thể liên tưởng đến sự vật ngoài đời, như vậy sẽ nhanh nhớ cả nghĩa lẫn cách đọc.

Từ vựng

Hình ảnh

Book

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

Pencil

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

Funnel

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

Clock

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

Dictionary

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

  • Học từ vựng theo từng chủ đề: Thay vì học riêng lẻ từng từ, PREP khuyên bạn nên lập list các từ vựng trong cùng chủ đề, thông qua phương pháp “Mind map” – Sơ đồ tư duy. Ví dụ: Với chủ đề “Classroom Objects”, bạn hãy liệt kê ra các từ vựng liên quan như ảnh dưới đây để có thể ghi nhớ nhanh chóng, hiệu quả.
    Bài tập tieng anh ve do dung học tập
    Học từ vựng theo từng chủ đề
  • Đặt câu hoàn chỉnh: Thay vì học từng từ riêng lẻ, người học nên tập đặt một câu hoàn chỉnh với từ vựng đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mới mà còn thông thạo hơn về cách dùng ngữ pháp tiếng Anh. Ví dụ với từ “Blackboard” nếu như chúng ta chỉ học chay thì việc nhớ cách viết và cách đọc sẽ khó vô cùng, nhưng khi xây dựng thành một câu hoàn chỉnh theo ngữ cảnh cụ thể, chắc chắn bạn sẽ hiểu tường tận và ghi nhớ dễ dàng, Ví dụ:
    • * Linda rubbed the blackboard clean for her teacher (Linda lau bảng đen cho giáo viên của cô ấy).
      • The math lecturer illustrated her point with a diagram on the blackboard (Giảng viên toán minh họa quan điểm của cô ấy bằng sơ đồ trên bảng đen).
  • Thực hành thường xuyên: Chắc chắn phải thực hành thường xuyên rồi, chỉ có học nhiều, làm nhiều mới biết nhiều và nhớ lâu hơn, vậy chúng ta nên thực hành bằng cách nào?
    • Ngoài việc luyện đọc để học cách phát âm cho đúng, bạn có thể tập viết các đoạn văn ngắn có sử dụng các từ vựng đó, vừa nâng cao kỹ năng viết, vừa giúp chúng ta nhớ lâu hơn về các từ ngữ mình đã luyện tập.
    • Độc thoại/ giao tiếp với partner về một chủ đề có sử dụng từ vựng đồ dùng học tập là việc vô cùng cần thiết để bạn ghi nhớ từ vựng. Nếu như ở một mình, bạn có thể tự luyện nói và ghi âm lại đoạn nói của mình, sau đó nghe lại, phát hiện lỗi sai và tiến hành sửa chữa. Hoặc nếu có người luyện tập chung thì càng tốt, bạn và partner có thể sửa lỗi cho nhau, cùng nhau mở rộng chủ đề và vận dụng các từ mới đã học.

III. Bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập có đáp án chi tiết

1. Bài tập

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp

Từ vựng

Hình ảnh

1. Bookcase

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

2. Watercolor

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

3. Pencil

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

4. Scissors

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

5. Ruler

Bài tập tieng anh ve do dung học tập

Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt. Lấy mỗi từ 1 ví dụ bằng tiếng Anh

  1. 1. Textbook
    1. Pencil case
    2. Pencil
    3. Clock
    4. Highlighter
    5. Glue
    6. Coloured Pencil
    7. Chalk
    8. Blackboard
    9. Notebook

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. 1. C
    1. D
    2. B
    3. E
    4. A

Bài tập 2:

  • Sách giáo khoa. Example: I need to buy a new textbook for my chemistry class.
  • Hộp đựng bút chì. Example: I forgot my pencil case at home and now I can’t find my pens.
  • Bút chì. Example: I prefer to write with a pencil rather than a pen because I can easily erase my mistakes.
  • Đồng hồ. Example: I always set my alarm clock for 6 am so I can wake up in time for work.
  • Bút đánh dấu. Example: I use a yellow highlighter to mark important information in my textbook.
  • Keo dán. Example: I need to use glue to fix the broken vase.
  • Bút màu. Example: My favorite colored pencil is blue because it reminds me of the ocean.
  • Phấn. Example: The teacher used a piece of chalk to write on the blackboard.
  • Bảng đen. Example: The professor wrote equations on the blackboard during the lecture.
  • Vở ghi. Example: I have bought 5 new notebooks.

IV. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất. Việc chăm chỉ học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ giúp bạn tiến bộ trông thấy trong việc quá trình trau dồi kiến thức. Nếu bạn đang chinh phục tiếng anh như IELTS và TOEIC thì hãy tham khảo ngay lộ trình phía dưới và đồng hành cùng các thầy cô tại Prep ngay nhé !