Arrested for là gì

Anh có thể bị giết cô có thể

bị

bắt lại.

Ông cũng có thể bị cảnh sát điều tra.

Liệu có khả năng ông ấy bị ai đó đánh không?

Không có công dân nào có thể bị kiểm soát hoặc bắt giữ cũng như không thể khám xét nhà của công dân mà không có lệnh hợp pháp.

Không có công dân nào có thể bị kiểm soát hoặc bắt giữ cũng như không thể khám xét nhà của công dân mà không có lệnh hợp

pháp.

In recent months US officials had focused on the possibility that a new government in Ecuador would expel Assange and

Vài tháng gần đây các quan chức Mỹ đã hy vọng khả năng chính phủ Ecuador mới sẽ đồng ý trục xuất ông Assange và

According to local authorities

Theo chính quyền địa phương vụ việc hiện đang được điều tra và

If you drink do not drive since if

Nếu bạn uống rượu thì không lái xe vì nếu

If you

are

seen taking drugs

Nếu bạn đang nhìn thấy uống thuốc

bạn có thể về mặt lý thuyết được bắt vì tàng trữ nhưng không sử dụng.

Làm sao họ có thể bắt bà ấy chỉ vì bà luyện tập

để cải thiện sức khỏe?”.

brought to trial then executed at a later date.”.

Cả hai bạn sẽ bị bắt bị tạm giữ đưa ra xét

xử sau đó thực hiện vào một ngày sau đó.".

vua”.

hòa hay vì nói chuyện với ký giả.

Khi Stalin bảo phải bắt người này suy ra phải tin rằng người ðó là“ kẻ thù của nhân dân”.

Kết quả: 454, Thời gian: 0.1356

Người hy lạp -να συλληφθεί

Tôi tự hỏi tên

Người nổi tiếng mới nhất của Ted Danson bị bắt tại cuộc biểu tình thay đổi

khí hậu hàng tuần của Jane Fonda.

A bone marrow transplant surgery is scheduled

to

take place in two weeks

Một cuộc phẫu thuật ghép tủy xương dự kiến sẽ diễn ra trong hai tuần

nhưng một âm mưu khiến Daichi bị bắt vì một vụ giết người.

This is evident in young people organising school strikes and

Điều này là hiển nhiên ở những người trẻ tuổi tổ chức đình công và

người biểu tình sẵn sàng bị bắt cho hành động trực tiếp của họ.

I was forced

to

live away from home

Tôi buộc phải sống xa nhà vào tháng

trên nhưng nó vẫn là một nguy cơ.

He leaves the impression that he was chasing after Kirito throughout the entire long adventure where he left his home village

Cậu

để

lại ấn tượng là người đuổi theo Kirito xuyên suốt cuộc hành trình dài nơi cậu đã rời bỏ ngôi làng quê nhà

đậu vào Học Viện của Thủ đô rồi chỉ để bị bắt trước khi thoát ra khỏi đó và leo lên tháp.

Tôi không muốn anh Phong bị trách phạt.

Kết quả: 1035, Thời gian: 0.0498

Tiếng rumani -să fiu arestat

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Arrest là gì

Arrested for là gì
Arrested for là gì
Arrested for là gì
Arrested for là gì

arrest /ə”rest/ danh từ sự bắt giữunder arrest: bị bắt giữ sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại (điều khoản) sự hoãn thi hànharrest of judgement: sự hoãn thi hành một bản án ngoại động từ bắt giữ làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang hoạt động và sinh hoạt…) lôi cuốn (sự cảnh báo)to arrest someone”s attention: lôi cuốn sự cảnh báo của những người nào (điều khoản) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn) bắtchặn lạidừnggiữhãmhãm lạingắtsự ngừngcardiac arrestngừng timdevelopmental arrestngừng phát triểnepihyseal arrestngưng phát triển đầu xươngmaturation arrestngưng trưởng thànhthermal arrestđiểm nhiệt độ không đổibắt giữsự sai ápwarrant for arrestlệnh bắt giam danh từ o sự bắt giữ o sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại ngoại động từ o bắt giữ o làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại

Từ điển chuyên ngành Lao lý

Arrest: Bắt giữ Hành động bắt giữ người của cơ quan điều khoản, nhiều khi nếu với tội hình sự.

Arrested for là gì

Xem Ngay: Dawn Là Gì – Nghĩa Của Từ Dawn Trong Tiếng Việt

Arrested for là gì
Arrested for là gì

arrest

Từ điển Collocation

arrest noun ADJ. illegal, unlawful, wrongful | arbitrary | mass, widespread | citizen”s He grabbed the intruder by the arm và said, ‘I am making a citizen”s arrest.’ | house Following the coup, parliamentary leaders were put under house arrest. VERB + ARREST make | place sb under, put sb under | lead to A reward has been offered for information that leads to the arrest of the murderer. | avoid, escape, evade | resist He was charged with violent behaviour và resisting arrest. ARREST + NOUN warrant PREP. under ~ The man is now under arrest in London. | ~ for They made 11 arrests for possession of drugs. PHRASES the power of arrest The government may remove the power of arrest from military police. | under close arrest Woolley was placed under close arrest for mutiny. | a warrant for sb”s arrest

Từ điển WordNet

Xem Ngay: Self-employed Là Gì – Tản Mạn Về Sự Khác Nhau Giữa Self

English Synonym và Antonym Dictionary

arrests|arrested|arrestingsyn.: apprehend capture catch kiểm tra pinch seize stop Thể Loại: Share trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Arrest Là Gì – Arrested Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Arrest Là Gì – Arrested Là Gì