5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

Việc học một ngôn ngữ luôn bắt đầu bằng việc tìm hiểu bảng chữ cái của ngôn ngữ đó. Chữ Hàn – hay còn gọi là Hangeul, không thuộc hệ thống chữ Alphabet (a,b,c…), mà được biểu thị bằng các ký tự ㄱ ㄴ ㄷ… nên người học lúc đầu sẽ khá bỡ ngỡ. Tuy nhiên, khi tìm hiểu ta nhận thấy rằng Hangeul thực chất là chữ biểu âm (ta có thể ghép âm như tiếng Việt – ví dụ: ㅂ [b] + ㅏ [a] = 바 [ba]), chứ không là là chữ tượng hình (như chữ Trung Quốc)). Nếu bạn là người sinh ra là để học ngôn ngữ, thì bạn hoàn toàn có thể học thuộc bảng chữ Hangeul chỉ trong 1-2 đêm.

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn từ tổng thể đến chi tiết về Hangeul.

I. Sơ lược lịch sử bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

1. Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul do ai tạo ra?

Bộ chữ được vua Sejong (vị vua thứ tư của triều đại Joseon) sáng tạo với sự góp sức của một số nhân sĩ trong Tập hiền điện. Bộ chữ viết này được hoàn thành vào khoảng cuối năm 1443, đầu năm 1444; và được ấn bản năm 1446 trong một tài liệu có tên 훈민정음 (Huấn dân chính âm – nghĩa là “âm chính xác để dạy dân”)

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

Vua Sejong – người có công tạo nên bộ chữ Hangeul

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

“Huấn dân chính âm giải lệ” – Quyển sách giải thích nguyên lý và mục đích của việc tạo ra chữ Hangeul – được trưng bày tại Viện Bảo tàng Hangeul Quốc gia Hàn Quốc

2. Lịch sử trước khi xuất hiện bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

Cũng giống Việt Nam, lịch sử Hàn Quốc chịu sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa, nên người Hàn cũng từng sử dụng Hanja (chữ Hán) trong khoảng thời gian 2000 năm.

Vào thời đại Tam quốc ở bán đảo Hàn, họ sử dụng chữ Idu và Gugyeol (cũng giống như chữ Nôm của Việt Nam). Tuy nhiên, những hệ thống chữ viết này rất phức tạp, chỉ những người có học thức, đàn ông thuộc tầng lớp Yangban (quý tộc) mới được học đọc và viết. Nên đa số người dân bị mù chữ. Thường dân không đọc được chữ, nên chịu nhiều oan ức. Thương cho dân không đọc được chữ, vua Sejong đã triệu tập những nhân sĩ trong xã hội, lập ra Tập hiền điện, nghiên cứu ngày đêm để cho ra bộ chữ mới.

Từ khi còn nhỏ, vua Sejong đã rất thích đọc sách. Ông luôn mong muốn nhân dân của mình cũng có thể đọc được sách, và học được lời dạy của những thánh nhân, thông tin sinh hoạt hằng ngày, thái độ sống đúng đắn,… Tuy nhiên, tất cả những điều đó là vô ích, vì những quyển sách đều viết bằng Hán tự chỉ có những người thành thạo Hán tự được đọc. Đó là lý do vì sao vua Sejong đã tạo ra bộ chữ mới, để con dân của vua đều đọc được chữ.

>> Xem thêm: 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn chuẩn nhất

II. Nguyên lý cấu thành bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

1. Cấu tạo của hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

  • Hệ thống chữ Hangeul hiện đang được sử dụng có 51 ký tự, trong đó:

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
1.1. Bảng phụ âm tiếng Hàn

Gồm 19 phụ âm cơ bản và 11 phức tự phụ âm:

  • 14 phụ âm đơn: ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ
  • 5 phụ âm kép: ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ
  • 11 phức tự phụ âm: ㄳ ㄵ ㄶ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀ ㅄ

19 phụ âm cơ bản

1.2. Bảng nguyên âm tiếng Hàn

  • 10 nguyên âm đơn: ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
  • 11 nguyên âm đôi: ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅝ ㅞ ㅟ ㅢ

21 nguyên âm cơ bản

2. Nguyên lý sáng tạo bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

2.1. Phụ âm (자음)

Các ký tự phụ âm được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh.

Âm vòm mềm: ㄱ     ㅋ
  • Mẫu tự cơ bản: là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm
  • Mẫu tự phái sinh: phái sinh từ , với một nét phụ, thể hiện sự bật hơi
Âm đầu lưỡi: ㄴ     ㄷ     ㅌ     ㄹ
  • Mẫu tự cơ bản:  là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng
  • Mẫu tự phái sinh:
      • : nét trên của thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng
      • : nét giữa của thể hiện sự bật hơi
      • : nét trên của thể hiện âm vỗ của lưỡi
Âm môi: ㅁ     ㅂ     ㅠ
  • Mẫu tự cơ bản: thể hiện viền ngoài của đôi môi
  • Mẫu tự phái sinh:
    • : nét trên của thể hiện sự bật ra của môi, khi phát âm [b]
    • : nét trên của thể hiện sự bật hơi
Âm xuýt: ㅅ     ㅈ     ㅊ
  • Mẫu tự cơ bản: thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng
  • Mẫu tự phái sinh:
    • : nét trên của thể hiện sự kết nối với vòm miệng
    • : nét trên của thể hiện sự bật hơi
Âm thanh hầu: ㅇ     ㅎ
  • Mẫu tự cơ bản: là đường viền của thanh hầu
  • Mẫu tự phái sinh: nét trên của thể hiện sự bật hơi

2.2. Nguyên âm (모음)

Nguyên âm Hangeul được tạo nên theo nguyên lý Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인)

  • Thiên: yếu tố bầu trời được biểu thị bằng dấu chấm tròn ()
  • Địa: yếu tố đất được biểu thị bằng dấu gạch ngang ()
  • Nhân: yếu tố con người được biểu thị bằng dấu gạch đứng ()

Ba nguyên tố này kết hợp với nhau, lần lượt tạo nên các nguyên âm Hangeul

>> Xem thêm: Khóa học tiếng Hàn online mọi cấp độ 2022

III. Sự kết hợp nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ

1. Nguyên tắc viết Hangeul

  • Hangeul phải được viết theo thứ tự từ TRÁI sang PHẢI, từ TRÊN xuống DƯỚI
  • Mỗi một âm tiết trong tiếng Hàn được kết hợp từ các nguyên âm và phụ âm
  • Trong tiếng Việt, một nguyên âm có thể đứng độc lập. Khác với tiếng Việt, mỗi một âm tiết trong Hangeul đều phải có ít nhất 1 phụ âm đầu và 1 nguyên âm.
  Ký tự Phát âm Thứ tự viết

PHỤ ÂM

[기역/gi-yeok] Phụ âm đầu: [k] / [g]

Phụ âm cuối: [k]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[니은/ni-eun] Phụ âm đầu: [n]

Phụ âm cuối: [n]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[디귿/di-geut] Phụ âm đầu: [t] / [d]

Phụ âm cuối: [t]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[리을/ri-eul] Phụ âm đầu: [r] / [l]

Phụ âm cuối: [l]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[미음/mi-eum] Phụ âm đầu: [m]

Phụ âm cuối: [m]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[비읍/bi-eup] Phụ âm đầu: [b]

Phụ âm cuối: [p]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[시옷/si-ot] Phụ âm đầu: [s]

Phụ âm cuối: [t]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[이응/i-eung] Phụ âm đầu: âm câm

Phụ âm cuối: [ng]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[지읒/ji-eut] Phụ âm đầu: [j]

Phụ âm cuối: [t]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[치읓/chi-eut] Phụ âm đầu: [j’]

Phụ âm cuối: [t]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[키읔/ki-euk] Phụ âm đầu: [k’]

Phụ âm cuối: [k]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[티읕/ti-eut] Phụ âm đầu: [t’]

Phụ âm cuối: [t]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[피읖/pi-eup] Phụ âm đầu: [p’]

Phụ âm cuối: [p]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[히읗/hi-eut] Phụ âm đầu: [h]

Phụ âm cuối: [t]

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

NGUYÊN ÂM

[a]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[ya]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[o]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[yo]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[ô]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[yô]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[u]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[yu]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[ư]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[i]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[e]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[ye]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[ê]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[yê]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[wa]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[we]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[uê]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[wo]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[wê]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[wi]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022
[ưi]
5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

2. Sự kết hợp của nguyên âm – phụ âm tiếng Hàn

  • Phụ âm đầu: Tuy phụ âm có tổng cộng 51 phụ âm, nhưng chỉ có 19 phụ âm được sử dụng ở vị trí phụ âm đầu
  • Nguyên âm: Tất cả 21 nguyên âm được sử dụng
  • Phụ âm cuối (hay còn gọi là batchim – nghĩa là “giá đỡ”): Chỉ có 27 phụ âm (16 phụ âm cơ bản + 11 phụ âm phức) được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối

5 chữ cái với ae ở cuối năm 2022

Các tổ hợp khi ghép phụ âm và nguyên âm

IV. “Batchim” trong tiếng Hàn

27 phụ âm được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối, và được chia thành 7 nhóm phát âm

1. [ㄱ] ㄱ, ㅋ, ㄲ, ㄳ, ㄺ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

국 [국 – guk] 국이 [구기 – gugi]
부엌 [부억 – bueok] 부엌에 [부어케 – bueoke]
밖 [박 – bak] 밖에 [바께 – bakke]
몫 [목 – mok] 몫은 [목슨 – mokseun]
읽다 [익따 – iktta] 읽으면 [일그면 – ilgeumyeon]

2. [ㄴ] ㄴ, ㄵ, ㄶ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

문 [문 – mun] 문이 [무니 – muni]
앉다 [안따 – antta] 앉아서 [안자서 – anjaseo]
많다 [만타 – manta] 많은 [마는 – maneun]

3. [ㄷ] ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

 ㄷ 닫다 [닫따 – dat-tta] 닫으면 [다드면 – dadeumyeon]
끝 [끋 – kkeut] 끝에 [끄테 – kkeute]
옷 [옫 – ot] 옷이 [오시 – [oshi]
있다 [읻따 – it-tta] 있어서 [이써서 – isseoseo]
낮[낟 – nat] 낮에 [나제 – naje]
꽃 [꼳 – kkot] 꽃이 [꼬치 – kkochi]
놓다 [녿타 – not-ta] 놓으면 [노으면 – noeumyeon]

4. [ㄹ] ㄹ, ㄼ, ㄾ, ㅀ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

별 [별 – byeol] 별이 [벼리 – byeo-li]
넓다 [널따 – neol-tta] 넓어서 [널버서 – neolbeoseo]
핥다 [할따 – haltta] 핥은 [할튼 – halteun]
끓다 [끌타 – kkeulta] 끓으면 [끄르면 – kkeureumyeon]

5. [ㅁ] ㅁ, ㄻ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

몸 [몸 – mom] 몸이 [모미 – momi]
삶 [삼 – sam] 삶은 [살믄 – salmeun]

6. [ㅂ] ㅂ, ㅍ, ㅄ, ㄿ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

답 [답 – dap] 답은 [다븐 – dabeun]
앞 [압 – ap] 앞에 [아페 – ape]
없다 [업따 – eoptta] 없어서 [업서서 – eopseoseo]
읊다 [읍따 – euptta] 읊으면 [을프면 – eulpeumyeon]

7. [ㅇ] ㅇ

Phụ âm Phát âm Ví dụ +

(khi nối âm)

강 [강] [gang] 강이 [강이] [gang-i]

Để một lần nữa tổng quan lại các kiến thức về Bảng chữ cái Hàn Quốc Hangeul, bạn có thể tham khảo video dưới đây.

(Video: Nguyên lý sáng tạo Hangeul – Nguồn: Viện Bảo tàng Hangeul Quốc gia Hàn Quốc)

Tổng hợp bởi: Zila Team

>> Xem thêm:

  • [MỚI NHẤT] Khóa học tiếng Hàn online tốt nhất 2022
  • Cách phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn dễ nhất
  • 100+ câu giao tiếp tiếng Hàn đơn giản nhất

Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁCMIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 1 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

Email:
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

Có 26 từ 5 chữ cái kết thúc bằng 'AE'5-letter words ending with 'ae'

Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'AE'

Thông tinThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho AE2
Các điểm bằng lời với bạn bè cho AE2
Số lượng chữ cái trong AE2
Thông tin thêm về AEAE
Danh sách các từ bắt đầu bằng AECác từ bắt đầu bằng AE
Danh sách các từ kết thúc bằng AETừ kết thúc bằng ae
3 chữ cái bắt đầu bằng ae3 chữ cái bắt đầu bằng ae
4 chữ cái bắt đầu bằng AE4 chữ cái bắt đầu bằng AE
5 chữ cái bắt đầu bằng ae5 chữ cái bắt đầu bằng ae
6 chữ cái bắt đầu bằng AE6 chữ cái bắt đầu bằng AE
7 chữ cái bắt đầu bằng ae7 chữ cái bắt đầu bằng ae
3 chữ cái kết thúc bằng AE3 chữ cái kết thúc bằng AE
4 chữ cái kết thúc bằng AE4 chữ cái kết thúc bằng AE
5 chữ cái kết thúc bằng AE5 chữ cái kết thúc bằng AE
6 chữ cái kết thúc bằng AE6 chữ cái kết thúc bằng AE
7 chữ cái kết thúc bằng AE7 chữ cái kết thúc bằng AE
Danh sách các từ chứa AETừ có chứa ae
Danh sách các đảo chữ của AEANAGrams của AE
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của AECác từ được tạo từ AE
Định nghĩa AE tại WiktionaryBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây
Định nghĩa AE tại Merriam-WebsterBấm vào đây

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin.Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Tìm kiếm những từ kết thúc bằng các chữ cái "AE" cho các trò chơi từ như Scrabble hay Words với bạn bè?Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 305 từ ghi điểm kết thúc bằng các chữ cái "AE", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

AE là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng AE
  • 9 chữ cái kết thúc bằng AE
  • 8 chữ cái kết thúc bằng AE
  • 7 chữ cái kết thúc bằng AE
  • 6 chữ cái kết thúc bằng AE
  • 5 chữ cái kết thúc bằng AE
  • Từ 4 chữ cái kết thúc bằng AE
  • 3 chữ cái kết thúc bằng AE
  • Từ 2 chữ cái kết thúc bằng ae
  • Câu hỏi thường gặp về những từ kết thúc trong AE

Những từ ghi điểm cao nhất kết thúc bằng AE

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu kết thúc bằng AEĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Aphthae15 14
nách14 16
Rhaphae15 14
Nymphae17 18
Zonulae16 19
Conchae14 16
exuviae17 19
exedrae15 15
Squamae18 20
Vomicae14 17

305 từ Scrabble kết thúc bằng AE

9 chữ cái kết thúc trong AE

  • abscissae13
  • acalephae16
  • amygdalae16
  • antefixae19
  • apologiae12
  • aspiratae11
  • auriculae11
  • avifaunae15
  • ballistae11
  • basilicae13
  • blastulae11
  • branchiae16
  • brucellae13
  • cathedrae15
  • cercariae13
  • cichlidae17
  • cisternae11
  • comatulae13
  • confervae17
  • cuticulae13
  • ecclesiae13
  • endamebae14
  • entamebae13
  • ephemerae16
  • epifaunae14
  • fenestrae12
  • fibrillae14
  • gastrulae10
  • glabellae12
  • hepaticae16
  • leporidae12
  • mammillae15
  • myxamebae25
  • palestrae11
  • palpebrae15
  • penumbrae15
  • pericopae15
  • petechiae16
  • placentae13
  • postcavae16
  • puerperae13
  • quadrigae20
  • rachillae14
  • reliquiae18
  • retinulae9
  • sensillae9
  • shigellae13
  • siliculae11
  • strobilae11
  • trichinae14
  • trochleae14
  • vertebrae14
  • vesiculae14
  • vibrissae14
  • zoogloeae19

8 chữ cái kết thúc trong AE

  • acanthae13
  • aciculae12
  • actiniae10
  • amphorae15
  • ampullae12
  • ancillae10
  • antennae8
  • armillae10
  • aureolae8
  • caesurae10
  • cannulae10
  • chalazae22
  • cochleae15
  • cypselae15
  • deciduae12
  • drachmae16
  • echidnae14
  • emeritae10
  • eulogiae9
  • exhedrae19
  • facetiae13
  • filariae11
  • fimbriae15
  • fistulae11
  • formulae13
  • foveolae14
  • furculae13
  • gingivae13
  • gravidae13
  • hetaerae11
  • inertiae8
  • infaunae11
  • lamellae10
  • lingulae9
  • locustae10
  • maxillae17
  • medullae11
  • micellae12
  • minutiae10
  • neurulae8
  • oothecae13
  • papillae12
  • patellae10
  • personae10
  • pinnulae10
  • piscinae12
  • planulae10
  • precavae15
  • prepupae14
  • pterylae13
  • saphenae13
  • sarcinae10
  • scapulae12
  • scopulae12
  • sequelae17
  • siliquae17
  • spiculae12
  • spinulae10
  • spirulae10
  • squillae17
  • succubae14
  • tenebrae10
  • tesserae8
  • tracheae13
  • urethrae11
  • usquabae19
  • usquebae19
  • valvulae14
  • verrucae13
  • zoogleae18

7 chữ cái kết thúc trong AE

  • abollae9
  • alumnae9
  • amoebae11
  • aphthae15
  • areolae7
  • aristae7
  • aurorae7
  • axillae14
  • camerae11
  • canulae9
  • cardiae10
  • carinae9
  • catenae9
  • cesurae9
  • chaetae12
  • choanae12
  • cicadae12
  • cloacae11
  • conchae14
  • copulae11
  • coronae9
  • cristae9
  • cupulae11
  • exedrae15
  • exuviae17
  • faculae12
  • fasciae12
  • feculae12
  • ferulae10
  • fibulae12
  • glossae8
  • herniae10
  • hydriae14
  • intimae9
  • lacunae9
  • laminae9
  • ligulae8
  • linguae8
  • loricae9
  • lunulae7
  • maculae11
  • medusae10
  • metopae11
  • morulae9
  • mucosae11
  • nebulae9
  • novenae10
  • nymphae17
  • ochreae12
  • papulae11
  • patinae9
  • pleurae9
  • radulae8
  • reginae8
  • retinae7
  • rhaphae15
  • sclerae9
  • scoriae9
  • serosae7
  • squamae18
  • strumae9
  • synurae10
  • taeniae7
  • thermae12
  • torulae7
  • tunicae9
  • ungulae8
  • vaginae11
  • vesicae12
  • vomicae14
  • zonulae16

6 chữ cái kết thúc trong AE

  • agapae9
  • agorae7
  • alulae6
  • amebae10
  • aortae6
  • baccae12
  • bullae8
  • bursae8
  • cellae8
  • chelae11
  • cnidae9
  • costae8
  • cottae8
  • culpae10
  • curiae8
  • faciae11
  • faunae9
  • feriae9
  • florae9
  • fossae9
  • foveae12
  • galeae7
  • gemmae11
  • glebae9
  • guttae7
  • hermae11
  • hydrae13
  • hyphae17
  • lamiae8
  • larvae9
  • laurae6
  • librae8
  • lyttae9
  • mammae12
  • mediae9
  • mensae8
  • muscae10
  • nuchae11
  • ocreae8
  • paleae8
  • pennae8
  • phylae14
  • pinnae8
  • plicae10
  • raphae11
  • rediae7
  • reggae8
  • salpae8
  • silvae9
  • spicae10
  • stelae6
  • striae6
  • summae10
  • sundae7
  • sylvae12
  • teniae6
  • terrae6
  • testae6
  • thecae11
  • tibiae8
  • umbrae10
  • unciae8
  • uvulae9
  • villae9
  • vittae9
  • vulvae12

2 chữ cái kết thúc trong AE

  • ae2

Câu hỏi thường gặp về các từ kết thúc bằng AE

Những từ Scrabble tốt nhất kết thúc bằng AE là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất kết thúc bằng AE là Myxamebae, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ kết thúc tốt nhất tiếp theo với AE là Axillae, có giá trị 14 điểm.Các từ điểm cao khác kết thúc bằng AE là Rhaphae (15), Nymphae (17), Zonulae (16), Conchae (14), Exuviae (17), Exedrae (15), Squamae (18) và Vomicae (14).

Có bao nhiêu từ kết thúc trong AE?

Có 305 từ kết thúc với AE trong Từ điển Scrabble.Trong số 55 từ 9 chữ cái, 70 là 8 từ chữ, 71 từ 7 chữ cái, 66 là 6 chữ cái, 27 là 5 chữtừ.

5 chữ cái gì kết thúc bằng AE?

5 chữ cái kết thúc bằng ae..
aquae..
coxae..
zoeae..
zonae..
cymae..
comae..
gynae..
kanae..

Từ 5 chữ cái nào có AE trong đó?

5 chữ cái với AE..
aquae..
coxae..
zoaea..
zoeae..
zonae..
cymae..
faery..
haems..

Những từ kết thúc bằng AE là gì?

5 chữ cái kết thúc trong AE..
Tảo 6.
Ansae 5.
Antae 5.
Aquae 14.
Khu vực 5.
Aurae 5.
Comae 9.
Coxae 14.