CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG 369 BẠC LIÊU Mã số thuế1900526365 Địa chỉĐường Hàm Nghi, Khu Dân cư , Phường 5, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam Người đại diệnTRẦN VĂN QUÝ Điện thoại 0909363369 Ngày hoạt động2012-05-18 Quản lý bởiChi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) Cập nhật mã số thuế 1900526365 lần cuối vào 2024-06-19 18:36:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? Show
Ngành nghề kinh doanhMã Ngành 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 4100 Xây dựng nhà các loại 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) 4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật, thi công công trình thủy lợi, cống thoát nước và các công trình dân dụng, công nghiệp. 4312 Chuẩn bị mặt bằng 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây kiểng, cây xanh đô thị, hoa lá màu 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán cừ tràm, sắt thép inox, nhôm các loại, vật liệu xây dựng công trình. 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế các công trinh xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi, thủy điện; - Tư vấn giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, thủy lợi; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế - dự toán, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng. 7310 Quảng cáo Chi tiết: trang trí hộp đèn. Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 5Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Bạc LiêuTra cứu mã số thuế công ty tại Bạc LiêuTra cứu mã số thuế công ty mới cập nhậtCÔNG TY TNHH MTV MỸ TIÊNSố 453/40/39 Đường Lê Hồng Phong, KP. 3, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam CÔNG TY TNHH TMDV GIANG NGUYỄNThửa đất số 1418, tờ bản đồ số 4, Đường Hội Nghĩa 58, Khu phố 3, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Đây là danh sách các trường Trung học phổ thông tại Bạc Liêu. Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG STT Tên trường Năm thành lập Mã trường Khu vực Địa chỉ Website Tên cũ 1 THPT Bạc Liêu 1956 002 2 Đường Nguyễn Tất Thành, khóm 7, Phường 1, thành phố Bạc Liêuthptbaclieu.sgddtbaclieu.edu.vnTHPT Phan Ngọc Hiển 2 THPT Lê Thị Riêng 18/11/1998 003 1 Quốc lộ 1, ấp thị trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bìnhthptlethirieng.sgddtbaclieu.edu.vnTHPT Vĩnh Lợi 3 THPT Lê Văn Đẩu 14/8/1986 004 2NT Ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợithptlevandau.sgddtbaclieu.edu.vn4 THPT Giá Rai 15/10/1977 005 1 Quốc lộ 1, khóm 1, Phường 1, thị xã Giá Raithptgiarai.sgddtbaclieu.edu.vn5 THPT Võ Văn Kiệt 23/3/2012 006 2NT Số 10B, ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Longthptvovankiet.sgddtbaclieu.edu.vn
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp – giáo dục thường xuyên[sửa | sửa mã nguồn]DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP – GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN STT Tên trường Năm thành lập Mã trường Khu vực Địa chỉ Website Tên cũ 1 TT GDTX – HN tỉnh Bạc Liêu 11/11/1997 010 2 Số 369, đường Võ Thị Sáu, khóm 4, Phường 7, thành phố Bạc Liêuwww.ttgdtxhnbaclieu.edu.vn*Năm 1979: Đại học tại chức Minh Hải
Trung tâm giáo dục – dạy nghề[sửa | sửa mã nguồn]DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG TÂM GIÁO DỤC – DẠY NGHỀ STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 TT GD&DN Phước Long 015 2NT Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long 2 TT GD&DN Giá Rai 016 1 Khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai 3 TT GD&DN Vĩnh Lợi 017 2NT Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi 4 TT GD&DN Đông Hải 018 2NT Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải 5 TT GD&DN Hồng Dân 019 1 Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân 6 TT GD&DN Hòa Bình 026 1 Ấp Thị Trấn B1, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình Danh sách mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bạc Liêu[sửa | sửa mã nguồn]Tỉnh Bạc Liêu: Mã 60[sửa | sửa mã nguồn]Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài: STT Mã Quận/ Huyện Tên trường Mã trường Khu vực Tên Quận/ Huyện 1 00 Học ở nước ngoài_60 800 3 Sở Giáo dục và Đào tạo 2 Quân nhân, Công an_60 900 Thành phố Bạc Liêu: Mã 01[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Bạc Liêu 002 2 Đường Nguyễn Tất Thành, khóm 7, phường 1 2 THPT Phan Ngọc Hiển 008 Số 51, đường Cao Văn Lầu, khóm 1, phường 5 3 THPT Chuyên Bạc Liêu 009 Đường Trần Huỳnh, phường 1 4 THPT Hiệp Thành 021 Đường Bạch Đằng, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát 5 TT GDTX tỉnh Bạc Liêu 010 Số 369, đường Võ Thị Sáu, khóm 4, phường 7 6 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu 034
Huyện Vĩnh Lợi: Mã 02[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Lê Văn Đẩu 004 2NT Ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng 2 THPT Vĩnh Hưng 020 1 Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng 3 TT GD&DN Vĩnh Lợi 017 2NT Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới 4 TT GDNN – GDTX huyện Vĩnh Lợi 048 5 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu 036 1 Cơ sở 2: Quốc lộ 1, ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh Huyện Hồng Dân: Mã 03[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Ngan Dừa 007 2NT Số 01, ấp Thống Nhất, thị trấn Ngan Dừa 2 THPT Ninh Quới 024 Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A 3 THPT Ninh Thạnh Lợi 025 1 Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi 4 TT GD&DN Hồng Dân 019
Thị xã Giá Rai: Mã 04[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Giá Rai 005 1 Quốc lộ 1, khóm 1, phường 1 2 THPT Nguyễn Trung Trực 013 Đường Trần Hưng Đạo, khóm 4, phường 1 3 THPT Tân Phong 040 2NT Quốc lộ 1, ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong 4 TT GD&DN Giá Rai 016 1 Khóm 1, phường Hộ Phòng 5 TT GDNN – GDTX thị xã Giá Rai 049 Huyện Phước Long: Mã 05[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Võ Văn Kiệt 006 2NT Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long 2 THPT Trần Văn Bảy 012 Ấp Phước Thọ, xã Phước Long 3 TT GDTX Phước Long 046 Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long 4 TT GD&DN Phước Long 015 5 TT GDNN – GDTX huyện Phước Long 051 Huyện Đông Hải: Mã 06[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Điền Hải 014 1 Ấp Gò Cát, xã Điền Hải 2 THPT Gành Hào 022 2NT Ấp 3, thị trấn Gành Hào 3 THPT Định Thành 023 Ấp Lung Chim, xã Định Thành 4 TT GD&DN Đông Hải 018 Ấp 4, thị trấn Gành Hào 5 TT GDNN – GDTX huyện Đông Hải 050 Huyện Hòa Bình: Mã 07[sửa | sửa mã nguồn]STT Tên trường Mã trường Khu vực Địa chỉ 1 THPT Lê Thị Riêng 003 1 Ấp Thị Trấn A, thị trấn Hoà Bình 2 THPT DTNT tỉnh Bạc Liêu 011 Quốc lộ 1, ấp Thị Trấn A, thị trấn Hoà Bình 3 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 039 2NT Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình 4 TT GDTX Hòa Bình 047 1 Ấp Thị Trấn B1, thị trấn Hòa Bình 5 TT GD&DN Hòa Bình 026 5 TT GDNN-GDTX huyện Hòa Bình 047 Ghi chú:
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn] |