2000000 là Bao nhiêu tiền

CNYVNDcoinmill.com5.016,60010.033,40020.066,60050.0166,800100.0333,400200.0667,000500.01,667,4001000.03,335,0002000.06,669,8005000.016,674,80010,000.033,349,40020,000.066,699,00050,000.0166,747,400100,000.0333,495,000200,000.0666,990,000500,000.01,667,475,0001,000,000.03,334,950,000CNY tỷ lệ
25 tháng Năm 2023VNDCNYcoinmill.com20,0006.050,00015.0100,00030.0200,00060.0500,000150.01,000,000300.02,000,000599.55,000,0001499.510,000,0002998.520,000,0005997.050,000,00014,992.5100,000,00029,985.5200,000,00059,971.0500,000,000149,927.51,000,000,000299,854.52,000,000,000599,709.05,000,000,0001,499,273.0VND tỷ lệ
23 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.

Bạn có biết:

  • Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
    1. Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
    2. Đồng Việt Nam / Đô la Mỹ
    3. Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ
    4. Đồng Việt Nam / Đô la Đài Loan mới
  • Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 (38 năm trước).
  • Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam ( 200 , 500 , 1000 , 2000 và 5000 ),
  • Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy ( 100 , 200 , 500 , 1000 , 2000 , 5000 , 10000 , 20000 , 50000 , 100000 , 200000 và 500000 )

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt Nam

VND Tất cả các đồng tiền

VND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0024 PHPĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1755 KHRĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0009 CZKĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6378 IDRĐồng Việt Nam Yên Nhật1 VND = 0.0060 JPYĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 11.1258 VEFĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Kip Lào1 VND = 0.7548 LAKĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VNDĐồng Việt Nam Euro1 VND = 0.0000 EUR

Tất cả các đồng tiền VND

tiền tệ/VNDchuyển đổiWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7611 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23479.6627 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3321.3645 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.2962 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.0946 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25197.2000 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.3627 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.6972 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5100.9575 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 674.8985 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3248 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5680 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6393.9139 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 284.2163 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 42.2966 VNDĐô la Australia Đồng Việt Nam1 AUD = 15342.1621 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 28998.8975 VNDBitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 659863037.0167 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 17362.0528 VNDBolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0899 VND

50 dongi vietnamezi

500000 dongi vietnamezi

5000 dongi vietnamezi

100000 dongi vietnamezi

dongi vietnamezi

500 dongi vietnamezi

100 dongi vietnamezi

200 dongi vietnamezi

200000 dongi vietnamezi

50000 dongi vietnamezi

10000 dongi vietnamezi

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • Wikipedia
  • ngân hàng trung ương

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYR