15kg bằng bao nhiêu dag

Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.

Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.

Máy tính đổi từ Kilôgam sang Đề-ca-gam (kg → dag). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

   

Đề-ca-gam sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)

Kilôgam

Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).

Bài 1: Đổi đơn vị

89125 g = ……… kg ……… g        12375 dag = ……… kg ……… dag

25005 g = ……… kg ……… g               6hg 7g = ……………g

600kg = …………… yến                    7500dag = …………… kg

19 tạ 9 kg = …………… kg                     6 tấn 19 yến = …………… kg

1/5kg = …………… dag

Xem chi tiết

1500 decagram sang các đơn vị khác1500 decagram (dag)15000 gram (g)1500 decagram (dag)1500 decagram (dag)1500 decagram (dag)150 hectogram (hg)1500 decagram (dag)15 kilogram (kg)1500 decagram (dag)0.015 tấn (t)1500 decagram (dag)33.069339327731704 pound (lb)